Chuyển đổi 0.01 JPY sang QNT
Chuyển đổi 0.01 JPY sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 11.845,1 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:23, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 11.845,1 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.328.292.685 ¥. Quant tăng +2.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.60%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
172,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:23 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11845.1 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 11.845,1 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen

QNT
JPY
0.01
QNT
118,451
JPY
0.1
QNT
1.184,51
JPY
1
QNT
11.845,1
JPY
2
QNT
23.690,2
JPY
3
QNT
35.535,3
JPY
5
QNT
59.225,5
JPY
10
QNT
118.451
JPY
20
QNT
236.902
JPY
25
QNT
296.127,5
JPY
50
QNT
592.255
JPY
100
QNT
1.184.510
JPY
250
QNT
2.961.275
JPY
500
QNT
5.922.550
JPY
1000
QNT
11.845.100
JPY
2500
QNT
29.612.750
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY

QNT
0.01
JPY
0,00000084
QNT
0.1
JPY
0,00000844
QNT
1
JPY
0,00008442
QNT
2
JPY
0,00016885
QNT
3
JPY
0,00025327
QNT
5
JPY
0,00042212
QNT
10
JPY
0,00084423
QNT
20
JPY
0,00168846
QNT
25
JPY
0,00211058
QNT
50
JPY
0,00422115
QNT
100
JPY
0,00844231
QNT
250
JPY
0,02110577
QNT
500
JPY
0,04221155
QNT
1000
JPY
0,08442309
QNT
2500
JPY
0,21105774
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 10:23:58 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC