Chuyển đổi 0.1 JPY sang QNT
Chuyển đổi 0.1 JPY sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 13.310,42 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:45, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến JPY
Theo dõi
15:45, 22 tháng 11, 2024
0 JPY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 13.310,4 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.590.011.961 ¥. Quant giảm -0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.02%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 88.
Vốn hóa thị trường
193,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:45 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13310.42 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 13.310,4 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen
QNT
JPY
0.01
QNT
133,104
JPY
0.1
QNT
1.331,042
JPY
1
QNT
13.310,42
JPY
2
QNT
26.620,84
JPY
3
QNT
39.931,26
JPY
5
QNT
66.552,1
JPY
10
QNT
133.104,2
JPY
20
QNT
266.208,4
JPY
25
QNT
332.760,5
JPY
50
QNT
665.521
JPY
100
QNT
1.331.042
JPY
250
QNT
3.327.605
JPY
500
QNT
6.655.210
JPY
1000
QNT
13.310.420
JPY
2500
QNT
33.276.050
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY
QNT
0.01
JPY
0,00000075
QNT
0.1
JPY
0,00000751
QNT
1
JPY
0,00007513
QNT
2
JPY
0,00015026
QNT
3
JPY
0,00022539
QNT
5
JPY
0,00037565
QNT
10
JPY
0,00075129
QNT
20
JPY
0,00150258
QNT
25
JPY
0,00187823
QNT
50
JPY
0,00375646
QNT
100
JPY
0,00751291
QNT
250
JPY
0,01878228
QNT
500
JPY
0,03756455
QNT
1000
JPY
0,07512911
QNT
2500
JPY
0,18782277
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 15:45:01 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC