Chuyển đổi 500 QNT sang JPY
Chuyển đổi 500 QNT sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 12.002,58 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:29, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 12.002,6 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.447.130.803 ¥. Quant tăng +6.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.00%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 94.
Vốn hóa thị trường
175,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:29 , việc chuyển đổi 500 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6001290 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 12.002,6 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen
QNT
JPY
0.01
QNT
120,026
JPY
0.1
QNT
1.200,258
JPY
1
QNT
12.002,58
JPY
2
QNT
24.005,16
JPY
3
QNT
36.007,74
JPY
5
QNT
60.012,9
JPY
10
QNT
120.025,8
JPY
20
QNT
240.051,6
JPY
25
QNT
300.064,5
JPY
50
QNT
600.129
JPY
100
QNT
1.200.258
JPY
250
QNT
3.000.645
JPY
500
QNT
6.001.290
JPY
1000
QNT
12.002.580
JPY
2500
QNT
30.006.450
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY
QNT
0.01
JPY
0,00000083
QNT
0.1
JPY
0,00000833
QNT
1
JPY
0,00008332
QNT
2
JPY
0,00016663
QNT
3
JPY
0,00024995
QNT
5
JPY
0,00041658
QNT
10
JPY
0,00083315
QNT
20
JPY
0,00166631
QNT
25
JPY
0,00208289
QNT
50
JPY
0,00416577
QNT
100
JPY
0,00833154
QNT
250
JPY
0,02082886
QNT
500
JPY
0,04165771
QNT
1000
JPY
0,08331542
QNT
2500
JPY
0,20828855
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 07:29:50 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC