Chuyển đổi 500 QNT sang JPY
Chuyển đổi 500 QNT sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 15.332,05 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:06, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến JPY
Theo dõi
19:06, 25 tháng 11, 2024
0 JPY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 15.332,1 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.204.927.751 ¥. Quant tăng +4.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +3.37%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 86.
Vốn hóa thị trường
222,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:06 , việc chuyển đổi 500 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7666025 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 15.332,1 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen
QNT
JPY
0.01
QNT
153,321
JPY
0.1
QNT
1.533,205
JPY
1
QNT
15.332,05
JPY
2
QNT
30.664,1
JPY
3
QNT
45.996,15
JPY
5
QNT
76.660,25
JPY
10
QNT
153.320,5
JPY
20
QNT
306.641
JPY
25
QNT
383.301,25
JPY
50
QNT
766.602,5
JPY
100
QNT
1.533.205
JPY
250
QNT
3.833.012,5
JPY
500
QNT
7.666.025
JPY
1000
QNT
15.332.050
JPY
2500
QNT
38.330.125
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY
QNT
0.01
JPY
0,00000065
QNT
0.1
JPY
0,00000652
QNT
1
JPY
0,00006522
QNT
2
JPY
0,00013045
QNT
3
JPY
0,00019567
QNT
5
JPY
0,00032611
QNT
10
JPY
0,00065223
QNT
20
JPY
0,00130446
QNT
25
JPY
0,00163057
QNT
50
JPY
0,00326114
QNT
100
JPY
0,00652229
QNT
250
JPY
0,01630571
QNT
500
JPY
0,03261143
QNT
1000
JPY
0,06522285
QNT
2500
JPY
0,16305713
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 19:06:18 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC