Chuyển đổi 5 QNT sang JPY
Chuyển đổi 5 QNT sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 9.769,14 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:02, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 9.769,14 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.950.399.596 ¥. Quant tăng +4.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.17%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
142,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
935,67 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:02 , việc chuyển đổi 5 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 48845.7 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 9.769,14 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen
QNT
JPY
0.01
QNT
97,6914
JPY
0.1
QNT
976,914
JPY
1
QNT
9.769,14
JPY
2
QNT
19.538,28
JPY
3
QNT
29.307,42
JPY
5
QNT
48.845,7
JPY
10
QNT
97.691,4
JPY
20
QNT
195.382,8
JPY
25
QNT
244.228,5
JPY
50
QNT
488.457
JPY
100
QNT
976.914
JPY
250
QNT
2.442.285
JPY
500
QNT
4.884.570
JPY
1000
QNT
9.769.140
JPY
2500
QNT
24.422.850
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY
QNT
0.01
JPY
0,00000102
QNT
0.1
JPY
0,00001024
QNT
1
JPY
0,00010236
QNT
2
JPY
0,00020473
QNT
3
JPY
0,00030709
QNT
5
JPY
0,00051182
QNT
10
JPY
0,00102363
QNT
20
JPY
0,00204726
QNT
25
JPY
0,00255908
QNT
50
JPY
0,00511816
QNT
100
JPY
0,01023632
QNT
250
JPY
0,02559079
QNT
500
JPY
0,05118158
QNT
1000
JPY
0,10236316
QNT
2500
JPY
0,25590789
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 04:02:24 10/11/2024
Last Updated at 04:02:24 10/11/2024 UTC