Chuyển đổi 2500 QNT sang JPY
Chuyển đổi 2500 QNT sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 10.585,56 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:33, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 10.585,6 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.985.423.859 ¥. Quant tăng +3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.24%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
153,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:33 , việc chuyển đổi 2500 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26463900 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 10.585,6 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen
QNT
JPY
0.01
QNT
105,856
JPY
0.1
QNT
1.058,556
JPY
1
QNT
10.585,56
JPY
2
QNT
21.171,12
JPY
3
QNT
31.756,68
JPY
5
QNT
52.927,8
JPY
10
QNT
105.855,6
JPY
20
QNT
211.711,2
JPY
25
QNT
264.639
JPY
50
QNT
529.278
JPY
100
QNT
1.058.556
JPY
250
QNT
2.646.390
JPY
500
QNT
5.292.780
JPY
1000
QNT
10.585.560
JPY
2500
QNT
26.463.900
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY
QNT
0.01
JPY
0,00000094
QNT
0.1
JPY
0,00000945
QNT
1
JPY
0,00009447
QNT
2
JPY
0,00018894
QNT
3
JPY
0,00028340
QNT
5
JPY
0,00047234
QNT
10
JPY
0,00094468
QNT
20
JPY
0,00188937
QNT
25
JPY
0,00236171
QNT
50
JPY
0,00472342
QNT
100
JPY
0,00944683
QNT
250
JPY
0,02361708
QNT
500
JPY
0,04723416
QNT
1000
JPY
0,09446831
QNT
2500
JPY
0,23617078
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 00:33:08 20/9/2024
Last Updated at 00:33:08 20/9/2024 UTC