Chuyển đổi 2500 QNT sang JPY
Chuyển đổi 2500 QNT sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 11.746 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:40, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 11.746,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.561.204.852 ¥. Quant tăng +3.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.04%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
170,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:40 , việc chuyển đổi 2500 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29365000 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 11.746,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen

QNT
JPY
0.01
QNT
117,460
JPY
0.1
QNT
1.174,60
JPY
1
QNT
11.746,0
JPY
2
QNT
23.492,0
JPY
3
QNT
35.238,0
JPY
5
QNT
58.730,0
JPY
10
QNT
117.460
JPY
20
QNT
234.920
JPY
25
QNT
293.650
JPY
50
QNT
587.300
JPY
100
QNT
1.174.600
JPY
250
QNT
2.936.500
JPY
500
QNT
5.873.000
JPY
1000
QNT
11.746.000
JPY
2500
QNT
29.365.000
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY

QNT
0.01
JPY
0,00000085
QNT
0.1
JPY
0,00000851
QNT
1
JPY
0,00008514
QNT
2
JPY
0,00017027
QNT
3
JPY
0,00025541
QNT
5
JPY
0,00042568
QNT
10
JPY
0,00085135
QNT
20
JPY
0,00170271
QNT
25
JPY
0,00212838
QNT
50
JPY
0,00425677
QNT
100
JPY
0,00851354
QNT
250
JPY
0,02128384
QNT
500
JPY
0,04256768
QNT
1000
JPY
0,08513537
QNT
2500
JPY
0,21283841
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 01:40:12 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC