Chuyển đổi 1000 QNT sang JPY
Chuyển đổi 1000 QNT sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 15.176,67 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:52, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 15.176,7 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.476.942.437 ¥. Quant giảm -2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.03%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
220,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:52 , việc chuyển đổi 1000 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15176670 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 15.176,7 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen

QNT
JPY
0.01
QNT
151,767
JPY
0.1
QNT
1.517,667
JPY
1
QNT
15.176,67
JPY
2
QNT
30.353,34
JPY
3
QNT
45.530,01
JPY
5
QNT
75.883,35
JPY
10
QNT
151.766,7
JPY
20
QNT
303.533,4
JPY
25
QNT
379.416,75
JPY
50
QNT
758.833,5
JPY
100
QNT
1.517.667
JPY
250
QNT
3.794.167,5
JPY
500
QNT
7.588.335
JPY
1000
QNT
15.176.670
JPY
2500
QNT
37.941.675
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY

QNT
0.01
JPY
0,00000066
QNT
0.1
JPY
0,00000659
QNT
1
JPY
0,00006589
QNT
2
JPY
0,00013178
QNT
3
JPY
0,00019767
QNT
5
JPY
0,00032945
QNT
10
JPY
0,00065891
QNT
20
JPY
0,00131781
QNT
25
JPY
0,00164727
QNT
50
JPY
0,00329453
QNT
100
JPY
0,00658906
QNT
250
JPY
0,01647265
QNT
500
JPY
0,03294530
QNT
1000
JPY
0,06589061
QNT
2500
JPY
0,16472652
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 00:52:01 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC