Chuyển đổi 20 JPY sang QNT
Chuyển đổi 20 JPY sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 11.299,54 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 11.299,5 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.705.064.496 ¥. Quant tăng +1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.25%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
164,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11299.54 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 11.299,5 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen

QNT
JPY
0.01
QNT
112,995
JPY
0.1
QNT
1.129,954
JPY
1
QNT
11.299,54
JPY
2
QNT
22.599,08
JPY
3
QNT
33.898,62
JPY
5
QNT
56.497,7
JPY
10
QNT
112.995,4
JPY
20
QNT
225.990,8
JPY
25
QNT
282.488,5
JPY
50
QNT
564.977
JPY
100
QNT
1.129.954
JPY
250
QNT
2.824.885
JPY
500
QNT
5.649.770
JPY
1000
QNT
11.299.540
JPY
2500
QNT
28.248.850
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY

QNT
0.01
JPY
0,00000088
QNT
0.1
JPY
0,00000885
QNT
1
JPY
0,00008850
QNT
2
JPY
0,00017700
QNT
3
JPY
0,00026550
QNT
5
JPY
0,00044250
QNT
10
JPY
0,00088499
QNT
20
JPY
0,00176998
QNT
25
JPY
0,00221248
QNT
50
JPY
0,00442496
QNT
100
JPY
0,00884992
QNT
250
JPY
0,02212479
QNT
500
JPY
0,04424959
QNT
1000
JPY
0,08849918
QNT
2500
JPY
0,22124794
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 06:13:46 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC