Chuyển đổi 20 QNT sang JPY
Chuyển đổi 20 QNT sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 10.409,35 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:27, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 10.409,4 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.766.152.139 ¥. Quant giảm -1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.78%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
151,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:27 , việc chuyển đổi 20 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 208187 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 10.409,4 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen

QNT
JPY
0.01
QNT
104,094
JPY
0.1
QNT
1.040,935
JPY
1
QNT
10.409,35
JPY
2
QNT
20.818,7
JPY
3
QNT
31.228,05
JPY
5
QNT
52.046,75
JPY
10
QNT
104.093,5
JPY
20
QNT
208.187
JPY
25
QNT
260.233,75
JPY
50
QNT
520.467,5
JPY
100
QNT
1.040.935
JPY
250
QNT
2.602.337,5
JPY
500
QNT
5.204.675
JPY
1000
QNT
10.409.350
JPY
2500
QNT
26.023.375
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY

QNT
0.01
JPY
0,00000096
QNT
0.1
JPY
0,00000961
QNT
1
JPY
0,00009607
QNT
2
JPY
0,00019213
QNT
3
JPY
0,00028820
QNT
5
JPY
0,00048034
QNT
10
JPY
0,00096067
QNT
20
JPY
0,00192135
QNT
25
JPY
0,00240169
QNT
50
JPY
0,00480337
QNT
100
JPY
0,00960675
QNT
250
JPY
0,02401687
QNT
500
JPY
0,04803374
QNT
1000
JPY
0,09606748
QNT
2500
JPY
0,24016869
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 22:27:22 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC