Chuyển đổi 10 JPY sang QNT
Chuyển đổi 10 JPY sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 9.501,32 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:48, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 9.501,32 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.531.562.339 ¥. Quant tăng +2.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.33%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
138,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
911,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:48 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9501.32 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 9.501,32 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen
QNT
JPY
0.01
QNT
95,0132
JPY
0.1
QNT
950,132
JPY
1
QNT
9.501,32
JPY
2
QNT
19.002,64
JPY
3
QNT
28.503,96
JPY
5
QNT
47.506,6
JPY
10
QNT
95.013,2
JPY
20
QNT
190.026,4
JPY
25
QNT
237.533
JPY
50
QNT
475.066
JPY
100
QNT
950.132
JPY
250
QNT
2.375.330
JPY
500
QNT
4.750.660
JPY
1000
QNT
9.501.320
JPY
2500
QNT
23.753.300
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY
QNT
0.01
JPY
0,00000105
QNT
0.1
JPY
0,00001052
QNT
1
JPY
0,00010525
QNT
2
JPY
0,00021050
QNT
3
JPY
0,00031575
QNT
5
JPY
0,00052624
QNT
10
JPY
0,00105249
QNT
20
JPY
0,00210497
QNT
25
JPY
0,00263121
QNT
50
JPY
0,00526243
QNT
100
JPY
0,01052485
QNT
250
JPY
0,02631213
QNT
500
JPY
0,05262427
QNT
1000
JPY
0,10524853
QNT
2500
JPY
0,26312133
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 23:48:22 9/11/2024
Last Updated at 23:48:22 9/11/2024 UTC