Chuyển đổi 25 JPY sang QNT
Chuyển đổi 25 JPY sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 14.948,97 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:00, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 14.949,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.615.751.975 ¥. Quant tăng +0.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.75%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
217,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:00 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14948.97 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 14.949,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen
QNT
JPY
0.01
QNT
149,490
JPY
0.1
QNT
1.494,897
JPY
1
QNT
14.948,97
JPY
2
QNT
29.897,94
JPY
3
QNT
44.846,91
JPY
5
QNT
74.744,85
JPY
10
QNT
149.489,7
JPY
20
QNT
298.979,4
JPY
25
QNT
373.724,25
JPY
50
QNT
747.448,5
JPY
100
QNT
1.494.897
JPY
250
QNT
3.737.242,5
JPY
500
QNT
7.474.485
JPY
1000
QNT
14.948.970
JPY
2500
QNT
37.372.425
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY
QNT
0.01
JPY
0,00000067
QNT
0.1
JPY
0,00000669
QNT
1
JPY
0,00006689
QNT
2
JPY
0,00013379
QNT
3
JPY
0,00020068
QNT
5
JPY
0,00033447
QNT
10
JPY
0,00066894
QNT
20
JPY
0,00133788
QNT
25
JPY
0,00167236
QNT
50
JPY
0,00334471
QNT
100
JPY
0,00668942
QNT
250
JPY
0,01672356
QNT
500
JPY
0,03344712
QNT
1000
JPY
0,06689424
QNT
2500
JPY
0,16723560
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 00:00:02 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC