Chuyển đổi 25 JPY sang QNT
Chuyển đổi 25 JPY sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 12.412,89 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:01, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến JPY
Theo dõi
13:01, 19 tháng 11, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 12.412,9 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.043.356.813 ¥. Quant tăng +3.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.27%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 93.
Vốn hóa thị trường
180,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:01 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12412.89 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 12.412,9 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen
QNT
JPY
0.01
QNT
124,129
JPY
0.1
QNT
1.241,289
JPY
1
QNT
12.412,89
JPY
2
QNT
24.825,78
JPY
3
QNT
37.238,67
JPY
5
QNT
62.064,45
JPY
10
QNT
124.128,9
JPY
20
QNT
248.257,8
JPY
25
QNT
310.322,25
JPY
50
QNT
620.644,5
JPY
100
QNT
1.241.289
JPY
250
QNT
3.103.222,5
JPY
500
QNT
6.206.445
JPY
1000
QNT
12.412.890
JPY
2500
QNT
31.032.225
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY
QNT
0.01
JPY
0,00000081
QNT
0.1
JPY
0,00000806
QNT
1
JPY
0,00008056
QNT
2
JPY
0,00016112
QNT
3
JPY
0,00024168
QNT
5
JPY
0,00040281
QNT
10
JPY
0,00080561
QNT
20
JPY
0,00161123
QNT
25
JPY
0,00201404
QNT
50
JPY
0,00402807
QNT
100
JPY
0,00805614
QNT
250
JPY
0,02014035
QNT
500
JPY
0,04028071
QNT
1000
JPY
0,08056142
QNT
2500
JPY
0,20140354
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 13:01:01 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC