Chuyển đổi 25 UNI sang HUF
Chuyển đổi 25 UNI sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 3.731,91 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:15, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến HUF
Theo dõi
11:15, 22 tháng 11, 2024
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 3.731,91 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 357.179.102.407 HUF. Uniswap tăng +8.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.77%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
2,24 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
357,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:15 , việc chuyển đổi 25 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 93297.75 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 3.731,91 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint
UNI
HUF
0.01
UNI
37,3191
HUF
0.1
UNI
373,191
HUF
1
UNI
3.731,91
HUF
2
UNI
7.463,82
HUF
3
UNI
11.195,73
HUF
5
UNI
18.659,55
HUF
10
UNI
37.319,1
HUF
20
UNI
74.638,2
HUF
25
UNI
93.297,75
HUF
50
UNI
186.595,5
HUF
100
UNI
373.191
HUF
250
UNI
932.977,5
HUF
500
UNI
1.865.955
HUF
1000
UNI
3.731.910
HUF
2500
UNI
9.329.775
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF
UNI
0.01
HUF
0,00000268
UNI
0.1
HUF
0,00002680
UNI
1
HUF
0,00026796
UNI
2
HUF
0,00053592
UNI
3
HUF
0,00080388
UNI
5
HUF
0,00133980
UNI
10
HUF
0,00267959
UNI
20
HUF
0,00535919
UNI
25
HUF
0,00669898
UNI
50
HUF
0,01339797
UNI
100
HUF
0,02679593
UNI
250
HUF
0,06698983
UNI
500
HUF
0,13397965
UNI
1000
HUF
0,26795930
UNI
2500
HUF
0,66989826
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 11:15:47 22/11/2024
Last Updated at 11:15:47 22/11/2024 UTC