Chuyển đổi 250 UNI sang HUF
Chuyển đổi 250 UNI sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 3.552,07 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:52, 29 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 3.552,07 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 187.652.995.136 HUF. Uniswap giảm -2.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.62%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
2,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
187,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:52 , việc chuyển đổi 250 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 888017.5 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 3.552,07 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint

UNI
HUF
0.01
UNI
35,5207
HUF
0.1
UNI
355,207
HUF
1
UNI
3.552,07
HUF
2
UNI
7.104,14
HUF
3
UNI
10.656,21
HUF
5
UNI
17.760,35
HUF
10
UNI
35.520,7
HUF
20
UNI
71.041,4
HUF
25
UNI
88.801,75
HUF
50
UNI
177.603,5
HUF
100
UNI
355.207
HUF
250
UNI
888.017,5
HUF
500
UNI
1.776.035
HUF
1000
UNI
3.552.070
HUF
2500
UNI
8.880.175
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF

UNI
0.01
HUF
0,00000282
UNI
0.1
HUF
0,00002815
UNI
1
HUF
0,00028153
UNI
2
HUF
0,00056305
UNI
3
HUF
0,00084458
UNI
5
HUF
0,00140763
UNI
10
HUF
0,00281526
UNI
20
HUF
0,00563052
UNI
25
HUF
0,00703815
UNI
50
HUF
0,01407630
UNI
100
HUF
0,02815260
UNI
250
HUF
0,07038150
UNI
500
HUF
0,14076299
UNI
1000
HUF
0,28152598
UNI
2500
HUF
0,70381496
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 20:52:44 29/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC