Chuyển đổi 250 UNI sang HUF
Chuyển đổi 250 UNI sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 3.732,94 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:59, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 3.732,94 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 332.016.557.969 HUF. Uniswap tăng +0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -2.36%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
2,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
332,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:59 , việc chuyển đổi 250 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 933235 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 3.732,94 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF

UNI
0.01
HUF
0,00000268
UNI
0.1
HUF
0,00002679
UNI
1
HUF
0,00026789
UNI
2
HUF
0,00053577
UNI
3
HUF
0,00080366
UNI
5
HUF
0,00133943
UNI
10
HUF
0,00267885
UNI
20
HUF
0,00535771
UNI
25
HUF
0,00669713
UNI
50
HUF
0,01339427
UNI
100
HUF
0,02678854
UNI
250
HUF
0,06697134
UNI
500
HUF
0,13394268
UNI
1000
HUF
0,26788537
UNI
2500
HUF
0,66971342
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 17:59:57 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC