Chuyển đổi 0.1 UNI sang HUF
Chuyển đổi 0.1 UNI sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 2.731,77 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:15, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2.731,77 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.395.547.010 HUF. Uniswap tăng +2.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.02%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,64 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
74,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:15 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 273.177 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2.731,77 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint

UNI
HUF
0.01
UNI
27,3177
HUF
0.1
UNI
273,177
HUF
1
UNI
2.731,77
HUF
2
UNI
5.463,54
HUF
3
UNI
8.195,31
HUF
5
UNI
13.658,85
HUF
10
UNI
27.317,7
HUF
20
UNI
54.635,4
HUF
25
UNI
68.294,25
HUF
50
UNI
136.588,5
HUF
100
UNI
273.177
HUF
250
UNI
682.942,5
HUF
500
UNI
1.365.885
HUF
1000
UNI
2.731.770
HUF
2500
UNI
6.829.425
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF

UNI
0.01
HUF
0,00000366
UNI
0.1
HUF
0,00003661
UNI
1
HUF
0,00036606
UNI
2
HUF
0,00073213
UNI
3
HUF
0,00109819
UNI
5
HUF
0,00183032
UNI
10
HUF
0,00366063
UNI
20
HUF
0,00732126
UNI
25
HUF
0,00915158
UNI
50
HUF
0,01830315
UNI
100
HUF
0,03660630
UNI
250
HUF
0,09151576
UNI
500
HUF
0,18303151
UNI
1000
HUF
0,36606303
UNI
2500
HUF
0,91515757
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 10:15:18 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC