Chuyển đổi 100 UNI sang HUF
Chuyển đổi 100 UNI sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 4.760,29 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:09, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến HUF
Theo dõi
18:09, 25 tháng 11, 2024
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 4.760,29 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 522.742.029.559 HUF. Uniswap tăng +18.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +4.74%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
2,85 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
522,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:09 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 476029 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 4.760,29 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint
UNI
HUF
0.01
UNI
47,6029
HUF
0.1
UNI
476,029
HUF
1
UNI
4.760,29
HUF
2
UNI
9.520,58
HUF
3
UNI
14.280,87
HUF
5
UNI
23.801,45
HUF
10
UNI
47.602,9
HUF
20
UNI
95.205,8
HUF
25
UNI
119.007,25
HUF
50
UNI
238.014,5
HUF
100
UNI
476.029
HUF
250
UNI
1.190.072,5
HUF
500
UNI
2.380.145
HUF
1000
UNI
4.760.290
HUF
2500
UNI
11.900.725
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF
UNI
0.01
HUF
0,00000210
UNI
0.1
HUF
0,00002101
UNI
1
HUF
0,00021007
UNI
2
HUF
0,00042014
UNI
3
HUF
0,00063021
UNI
5
HUF
0,00105036
UNI
10
HUF
0,00210071
UNI
20
HUF
0,00420142
UNI
25
HUF
0,00525178
UNI
50
HUF
0,01050356
UNI
100
HUF
0,02100712
UNI
250
HUF
0,05251781
UNI
500
HUF
0,10503562
UNI
1000
HUF
0,21007124
UNI
2500
HUF
0,52517809
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 18:09:57 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC