Chuyển đổi 1000 HUF sang UNI
Chuyển đổi 1000 HUF sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 2.278,77 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:57, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2.278,77 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.727.166.788 HUF. Uniswap giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.68%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,38 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
49,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2278.77 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2.278,77 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint

UNI
HUF
0.01
UNI
22,7877
HUF
0.1
UNI
227,877
HUF
1
UNI
2.278,77
HUF
2
UNI
4.557,54
HUF
3
UNI
6.836,31
HUF
5
UNI
11.393,85
HUF
10
UNI
22.787,7
HUF
20
UNI
45.575,4
HUF
25
UNI
56.969,25
HUF
50
UNI
113.938,5
HUF
100
UNI
227.877
HUF
250
UNI
569.692,5
HUF
500
UNI
1.139.385
HUF
1000
UNI
2.278.770
HUF
2500
UNI
5.696.925
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF

UNI
0.01
HUF
0,00000439
UNI
0.1
HUF
0,00004388
UNI
1
HUF
0,00043883
UNI
2
HUF
0,00087767
UNI
3
HUF
0,00131650
UNI
5
HUF
0,00219417
UNI
10
HUF
0,00438833
UNI
20
HUF
0,00877666
UNI
25
HUF
0,01097083
UNI
50
HUF
0,02194166
UNI
100
HUF
0,04388332
UNI
250
HUF
0,10970831
UNI
500
HUF
0,21941662
UNI
1000
HUF
0,43883323
UNI
2500
HUF
1,097083
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 00:57:17 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC