Chuyển đổi 1000 HUF sang UNI
Chuyển đổi 1000 HUF sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 2.302,89 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:54, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2.302,89 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.655.107.336 HUF. Uniswap tăng +2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.03%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,38 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
41,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:54 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2302.89 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2.302,89 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint

UNI
HUF
0.01
UNI
23,0289
HUF
0.1
UNI
230,289
HUF
1
UNI
2.302,89
HUF
2
UNI
4.605,78
HUF
3
UNI
6.908,67
HUF
5
UNI
11.514,45
HUF
10
UNI
23.028,9
HUF
20
UNI
46.057,8
HUF
25
UNI
57.572,25
HUF
50
UNI
115.144,5
HUF
100
UNI
230.289
HUF
250
UNI
575.722,5
HUF
500
UNI
1.151.445
HUF
1000
UNI
2.302.890
HUF
2500
UNI
5.757.225
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF

UNI
0.01
HUF
0,00000434
UNI
0.1
HUF
0,00004342
UNI
1
HUF
0,00043424
UNI
2
HUF
0,00086847
UNI
3
HUF
0,00130271
UNI
5
HUF
0,00217118
UNI
10
HUF
0,00434237
UNI
20
HUF
0,00868474
UNI
25
HUF
0,01085592
UNI
50
HUF
0,02171185
UNI
100
HUF
0,04342370
UNI
250
HUF
0,10855925
UNI
500
HUF
0,21711849
UNI
1000
HUF
0,43423698
UNI
2500
HUF
1,085592
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 12:54:29 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC