Chuyển đổi 1000 HUF sang UNI
Chuyển đổi 1000 HUF sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 2.094,11 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:20, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2.094,11 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 151.751.576.964 HUF. Uniswap giảm -2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.05%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,32 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
151,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:20 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2094.11 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2.094,11 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint
UNI
HUF
0.01
UNI
20,9411
HUF
0.1
UNI
209,411
HUF
1
UNI
2.094,11
HUF
2
UNI
4.188,22
HUF
3
UNI
6.282,33
HUF
5
UNI
10.470,55
HUF
10
UNI
20.941,1
HUF
20
UNI
41.882,2
HUF
25
UNI
52.352,75
HUF
50
UNI
104.705,5
HUF
100
UNI
209.411
HUF
250
UNI
523.527,5
HUF
500
UNI
1.047.055
HUF
1000
UNI
2.094.110
HUF
2500
UNI
5.235.275
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF
UNI
0.01
HUF
0,00000478
UNI
0.1
HUF
0,00004775
UNI
1
HUF
0,00047753
UNI
2
HUF
0,00095506
UNI
3
HUF
0,00143259
UNI
5
HUF
0,00238765
UNI
10
HUF
0,00477530
UNI
20
HUF
0,00955060
UNI
25
HUF
0,01193825
UNI
50
HUF
0,02387649
UNI
100
HUF
0,04775298
UNI
250
HUF
0,11938246
UNI
500
HUF
0,23876492
UNI
1000
HUF
0,47752983
UNI
2500
HUF
1,193825
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 07:20:54 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC