Chuyển đổi 1000 HUF sang UNI
Chuyển đổi 1000 HUF sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 3.426,71 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:33, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 3.426,71 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 157.878.184.277 HUF. Uniswap tăng +3.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.84%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
2,06 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
157,88 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:33 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3426.71 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 3.426,71 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint
UNI
HUF
0.01
UNI
34,2671
HUF
0.1
UNI
342,671
HUF
1
UNI
3.426,71
HUF
2
UNI
6.853,42
HUF
3
UNI
10.280,13
HUF
5
UNI
17.133,55
HUF
10
UNI
34.267,1
HUF
20
UNI
68.534,2
HUF
25
UNI
85.667,75
HUF
50
UNI
171.335,5
HUF
100
UNI
342.671
HUF
250
UNI
856.677,5
HUF
500
UNI
1.713.355
HUF
1000
UNI
3.426.710
HUF
2500
UNI
8.566.775
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF
UNI
0.01
HUF
0,00000292
UNI
0.1
HUF
0,00002918
UNI
1
HUF
0,00029183
UNI
2
HUF
0,00058365
UNI
3
HUF
0,00087548
UNI
5
HUF
0,00145913
UNI
10
HUF
0,00291825
UNI
20
HUF
0,00583650
UNI
25
HUF
0,00729563
UNI
50
HUF
0,01459126
UNI
100
HUF
0,02918251
UNI
250
HUF
0,07295628
UNI
500
HUF
0,14591255
UNI
1000
HUF
0,29182510
UNI
2500
HUF
0,72956276
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 23:33:29 9/11/2024
Last Updated at 23:33:29 9/11/2024 UTC