Chuyển đổi 250 HUF sang UNI
Chuyển đổi 250 HUF sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 2.021,59 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:51, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến HUF
Theo dõi
20:51, 22 tháng 11, 2025
0 HUF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2.021,59 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 158.380.617.652 HUF. Uniswap giảm -5.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.21%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,28 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
158,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:51 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2021.59 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2.021,59 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint
UNI
HUF
0.01
UNI
20,2159
HUF
0.1
UNI
202,159
HUF
1
UNI
2.021,59
HUF
2
UNI
4.043,18
HUF
3
UNI
6.064,77
HUF
5
UNI
10.107,95
HUF
10
UNI
20.215,9
HUF
20
UNI
40.431,8
HUF
25
UNI
50.539,75
HUF
50
UNI
101.079,5
HUF
100
UNI
202.159
HUF
250
UNI
505.397,5
HUF
500
UNI
1.010.795
HUF
1000
UNI
2.021.590
HUF
2500
UNI
5.053.975
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF
UNI
0.01
HUF
0,00000495
UNI
0.1
HUF
0,00004947
UNI
1
HUF
0,00049466
UNI
2
HUF
0,00098932
UNI
3
HUF
0,00148398
UNI
5
HUF
0,00247330
UNI
10
HUF
0,00494660
UNI
20
HUF
0,00989320
UNI
25
HUF
0,01236650
UNI
50
HUF
0,02473301
UNI
100
HUF
0,04946601
UNI
250
HUF
0,12366504
UNI
500
HUF
0,24733007
UNI
1000
HUF
0,49466014
UNI
2500
HUF
1,236650
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 20:51:11 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC