Chuyển đổi 250 HUF sang UNI
Chuyển đổi 250 HUF sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 3.805,49 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:38, 11 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 3.805,49 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 218.849.203.464 HUF. Uniswap tăng +2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.37%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
2,28 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
218,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:38 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3805.49 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 3.805,49 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint

UNI
HUF
0.01
UNI
38,0549
HUF
0.1
UNI
380,549
HUF
1
UNI
3.805,49
HUF
2
UNI
7.610,98
HUF
3
UNI
11.416,47
HUF
5
UNI
19.027,45
HUF
10
UNI
38.054,9
HUF
20
UNI
76.109,8
HUF
25
UNI
95.137,25
HUF
50
UNI
190.274,5
HUF
100
UNI
380.549
HUF
250
UNI
951.372,5
HUF
500
UNI
1.902.745
HUF
1000
UNI
3.805.490
HUF
2500
UNI
9.513.725
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF

UNI
0.01
HUF
0,00000263
UNI
0.1
HUF
0,00002628
UNI
1
HUF
0,00026278
UNI
2
HUF
0,00052556
UNI
3
HUF
0,00078833
UNI
5
HUF
0,00131389
UNI
10
HUF
0,00262778
UNI
20
HUF
0,00525556
UNI
25
HUF
0,00656946
UNI
50
HUF
0,01313891
UNI
100
HUF
0,02627782
UNI
250
HUF
0,06569456
UNI
500
HUF
0,13138912
UNI
1000
HUF
0,26277825
UNI
2500
HUF
0,65694562
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 10:38:45 11/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC