Chuyển đổi 5 HUF sang UNI
Chuyển đổi 5 HUF sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 2.115,91 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:34, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2.115,91 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 113.527.103.648 HUF. Uniswap giảm -0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.51%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,27 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
113,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:34 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2115.91 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2.115,91 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint

UNI
HUF
0.01
UNI
21,1591
HUF
0.1
UNI
211,591
HUF
1
UNI
2.115,91
HUF
2
UNI
4.231,82
HUF
3
UNI
6.347,73
HUF
5
UNI
10.579,55
HUF
10
UNI
21.159,1
HUF
20
UNI
42.318,2
HUF
25
UNI
52.897,75
HUF
50
UNI
105.795,5
HUF
100
UNI
211.591
HUF
250
UNI
528.977,5
HUF
500
UNI
1.057.955
HUF
1000
UNI
2.115.910
HUF
2500
UNI
5.289.775
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF

UNI
0.01
HUF
0,00000473
UNI
0.1
HUF
0,00004726
UNI
1
HUF
0,00047261
UNI
2
HUF
0,00094522
UNI
3
HUF
0,00141783
UNI
5
HUF
0,00236305
UNI
10
HUF
0,00472610
UNI
20
HUF
0,00945220
UNI
25
HUF
0,01181525
UNI
50
HUF
0,02363049
UNI
100
HUF
0,04726099
UNI
250
HUF
0,11815247
UNI
500
HUF
0,23630495
UNI
1000
HUF
0,47260989
UNI
2500
HUF
1,181525
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 00:34:15 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC