Chuyển đổi 5 HUF sang UNI
Chuyển đổi 5 HUF sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 2.391,45 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:00, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2.391,45 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 83.333.699.775 HUF. Uniswap tăng +2.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.31%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 23.
Vốn hóa thị trường
1,8 NT US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
83,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:00 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2391.45 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2.391,45 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint
UNI
HUF
0.01
UNI
23,9145
HUF
0.1
UNI
239,145
HUF
1
UNI
2.391,45
HUF
2
UNI
4.782,90
HUF
3
UNI
7.174,35
HUF
5
UNI
11.957,25
HUF
10
UNI
23.914,5
HUF
20
UNI
47.829,0
HUF
25
UNI
59.786,25
HUF
50
UNI
119.572,5
HUF
100
UNI
239.145
HUF
250
UNI
597.862,5
HUF
500
UNI
1.195.725
HUF
1000
UNI
2.391.450
HUF
2500
UNI
5.978.625
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF
UNI
0.01
HUF
0,00000418
UNI
0.1
HUF
0,00004182
UNI
1
HUF
0,00041816
UNI
2
HUF
0,00083631
UNI
3
HUF
0,00125447
UNI
5
HUF
0,00209078
UNI
10
HUF
0,00418156
UNI
20
HUF
0,00836313
UNI
25
HUF
0,01045391
UNI
50
HUF
0,02090782
UNI
100
HUF
0,04181563
UNI
250
HUF
0,10453909
UNI
500
HUF
0,20907817
UNI
1000
HUF
0,41815635
UNI
2500
HUF
1,045391
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 04:00:37 20/9/2024
Last Updated at 04:00:37 20/9/2024 UTC