Chuyển đổi 0.01 UNI sang HUF
Chuyển đổi 0.01 UNI sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 2.652,51 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:03, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2.652,51 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.183.303.260 HUF. Uniswap giảm -1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.07%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,59 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
67,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:03 , việc chuyển đổi 0.01 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.525100000000002 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2.652,51 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint

UNI
HUF
0.01
UNI
26,5251
HUF
0.1
UNI
265,251
HUF
1
UNI
2.652,51
HUF
2
UNI
5.305,02
HUF
3
UNI
7.957,53
HUF
5
UNI
13.262,55
HUF
10
UNI
26.525,1
HUF
20
UNI
53.050,2
HUF
25
UNI
66.312,75
HUF
50
UNI
132.625,5
HUF
100
UNI
265.251
HUF
250
UNI
663.127,5
HUF
500
UNI
1.326.255
HUF
1000
UNI
2.652.510
HUF
2500
UNI
6.631.275
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF

UNI
0.01
HUF
0,00000377
UNI
0.1
HUF
0,00003770
UNI
1
HUF
0,00037700
UNI
2
HUF
0,00075400
UNI
3
HUF
0,00113100
UNI
5
HUF
0,00188501
UNI
10
HUF
0,00377001
UNI
20
HUF
0,00754003
UNI
25
HUF
0,00942504
UNI
50
HUF
0,01885007
UNI
100
HUF
0,03770014
UNI
250
HUF
0,09425035
UNI
500
HUF
0,18850070
UNI
1000
HUF
0,37700141
UNI
2500
HUF
0,94250352
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 01:03:48 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC