Chuyển đổi 5 XLM sang XAG
Chuyển đổi 5 XLM sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,008 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:45, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00844290 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.167.215 XAG. Stellar tăng +9.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +1.63%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.732.411.110,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
259,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
9,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:45 , việc chuyển đổi 5 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0422145 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00844290 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00008443
XAG
0.1
XLM
0,00084429
XAG
1
XLM
0,00844290
XAG
2
XLM
0,01688580
XAG
3
XLM
0,02532870
XAG
5
XLM
0,04221450
XAG
10
XLM
0,08442900
XAG
20
XLM
0,16885800
XAG
25
XLM
0,21107250
XAG
50
XLM
0,42214500
XAG
100
XLM
0,84429000
XAG
250
XLM
2,110725
XAG
500
XLM
4,221450
XAG
1000
XLM
8,442900
XAG
2500
XLM
21,1073
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,184427
XLM
0.1
XAG
11,8443
XLM
1
XAG
118,443
XLM
2
XAG
236,885
XLM
3
XAG
355,328
XLM
5
XAG
592,214
XLM
10
XAG
1.184,427
XLM
20
XAG
2.368,854
XLM
25
XAG
2.961,068
XLM
50
XAG
5.922,136
XLM
100
XAG
11.844,272
XLM
250
XAG
29.610,679
XLM
500
XAG
59.221,358
XLM
1000
XAG
118.442,715
XLM
2500
XAG
296.106,788
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 14:45:28 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC