Chuyển đổi 250 XAG sang XLM
Chuyển đổi 250 XAG sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:19, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00473192 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.436.560 XAG. Stellar giảm -3.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.37%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.207.637.207,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
152,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,21 T US$
Khối lượng (24h)
4,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:19 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00473192 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00473192 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce
XLM
XAG
0.01
XLM
0,00004732
XAG
0.1
XLM
0,00047319
XAG
1
XLM
0,00473192
XAG
2
XLM
0,00946384
XAG
3
XLM
0,01419576
XAG
5
XLM
0,02365960
XAG
10
XLM
0,04731920
XAG
20
XLM
0,09463840
XAG
25
XLM
0,11829800
XAG
50
XLM
0,23659600
XAG
100
XLM
0,47319200
XAG
250
XLM
1,182980
XAG
500
XLM
2,365960
XAG
1000
XLM
4,731920
XAG
2500
XLM
11,8298
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG
XLM
0.01
XAG
2,113307
XLM
0.1
XAG
21,1331
XLM
1
XAG
211,331
XLM
2
XAG
422,661
XLM
3
XAG
633,992
XLM
5
XAG
1.056,654
XLM
10
XAG
2.113,307
XLM
20
XAG
4.226,614
XLM
25
XAG
5.283,268
XLM
50
XAG
10.566,535
XLM
100
XAG
21.133,071
XLM
250
XAG
52.832,677
XLM
500
XAG
105.665,354
XLM
1000
XAG
211.330,707
XLM
2500
XAG
528.326,768
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 07:19:42 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC