Chuyển đổi 10 XAG sang XLM
Chuyển đổi 10 XAG sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:51, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00865528 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.993.020 XAG. Stellar giảm -1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.23%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.598.691,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
268,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
5,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:51 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00865528 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00865528 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00008655
XAG
0.1
XLM
0,00086553
XAG
1
XLM
0,00865528
XAG
2
XLM
0,01731056
XAG
3
XLM
0,02596584
XAG
5
XLM
0,04327640
XAG
10
XLM
0,08655280
XAG
20
XLM
0,17310560
XAG
25
XLM
0,21638200
XAG
50
XLM
0,43276400
XAG
100
XLM
0,86552800
XAG
250
XLM
2,163820
XAG
500
XLM
4,327640
XAG
1000
XLM
8,655280
XAG
2500
XLM
21,6382
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,155364
XLM
0.1
XAG
11,5536
XLM
1
XAG
115,536
XLM
2
XAG
231,073
XLM
3
XAG
346,609
XLM
5
XAG
577,682
XLM
10
XAG
1.155,364
XLM
20
XAG
2.310,728
XLM
25
XAG
2.888,41
XLM
50
XAG
5.776,821
XLM
100
XAG
11.553,641
XLM
250
XAG
28.884,103
XLM
500
XAG
57.768,206
XLM
1000
XAG
115.536,412
XLM
2500
XAG
288.841,031
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 22:51:03 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC