Chuyển đổi 1000 XLM sang XAG
Chuyển đổi 1000 XLM sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,008 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:04, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00822278 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.827.617 XAG. Stellar tăng +0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.35%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.975.428.946,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
262,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
5,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:04 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.22278 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00822278 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00008223
XAG
0.1
XLM
0,00082228
XAG
1
XLM
0,00822278
XAG
2
XLM
0,01644556
XAG
3
XLM
0,02466834
XAG
5
XLM
0,04111390
XAG
10
XLM
0,08222780
XAG
20
XLM
0,16445560
XAG
25
XLM
0,20556950
XAG
50
XLM
0,41113900
XAG
100
XLM
0,82227800
XAG
250
XLM
2,055695
XAG
500
XLM
4,111390
XAG
1000
XLM
8,222780
XAG
2500
XLM
20,5570
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,216134
XLM
0.1
XAG
12,1613
XLM
1
XAG
121,613
XLM
2
XAG
243,227
XLM
3
XAG
364,840
XLM
5
XAG
608,067
XLM
10
XAG
1.216,134
XLM
20
XAG
2.432,267
XLM
25
XAG
3.040,334
XLM
50
XAG
6.080,669
XLM
100
XAG
12.161,337
XLM
250
XAG
30.403,343
XLM
500
XAG
60.806,686
XLM
1000
XAG
121.613,372
XLM
2500
XAG
304.033,429
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 05:04:19 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC