Chuyển đổi 20 XLM sang XAG
Chuyển đổi 20 XLM sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,01 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:09, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01029828 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.912.053 XAG. Stellar giảm -2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.11%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.333.599.077,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
322,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,33 T US$
Khối lượng (24h)
5,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:09 , việc chuyển đổi 20 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2059656 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01029828 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00010298
XAG
0.1
XLM
0,00102983
XAG
1
XLM
0,01029828
XAG
2
XLM
0,02059656
XAG
3
XLM
0,03089484
XAG
5
XLM
0,05149140
XAG
10
XLM
0,10298280
XAG
20
XLM
0,20596560
XAG
25
XLM
0,25745700
XAG
50
XLM
0,51491400
XAG
100
XLM
1,029828
XAG
250
XLM
2,574570
XAG
500
XLM
5,149140
XAG
1000
XLM
10,2983
XAG
2500
XLM
25,7457
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
0,97103594
XLM
0.1
XAG
9,710359
XLM
1
XAG
97,1036
XLM
2
XAG
194,207
XLM
3
XAG
291,311
XLM
5
XAG
485,518
XLM
10
XAG
971,036
XLM
20
XAG
1.942,072
XLM
25
XAG
2.427,59
XLM
50
XAG
4.855,18
XLM
100
XAG
9.710,359
XLM
250
XAG
24.275,898
XLM
500
XAG
48.551,797
XLM
1000
XAG
97.103,594
XLM
2500
XAG
242.758,985
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 11:09:38 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC