Chuyển đổi 0.01 XAG sang XLM
Chuyển đổi 0.01 XAG sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:07, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00887680 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.298.671 XAG. Stellar tăng +2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.58%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.072.270.676,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
275,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,07 T US$
Khối lượng (24h)
6,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:07 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0088768 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00887680 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00008877
XAG
0.1
XLM
0,00088768
XAG
1
XLM
0,00887680
XAG
2
XLM
0,01775360
XAG
3
XLM
0,02663040
XAG
5
XLM
0,04438400
XAG
10
XLM
0,08876800
XAG
20
XLM
0,17753600
XAG
25
XLM
0,22192000
XAG
50
XLM
0,44384000
XAG
100
XLM
0,88768000
XAG
250
XLM
2,219200
XAG
500
XLM
4,438400
XAG
1000
XLM
8,876800
XAG
2500
XLM
22,1920
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,126532
XLM
0.1
XAG
11,2653
XLM
1
XAG
112,653
XLM
2
XAG
225,306
XLM
3
XAG
337,960
XLM
5
XAG
563,266
XLM
10
XAG
1.126,532
XLM
20
XAG
2.253,064
XLM
25
XAG
2.816,33
XLM
50
XAG
5.632,66
XLM
100
XAG
11.265,321
XLM
250
XAG
28.163,302
XLM
500
XAG
56.326,604
XLM
1000
XAG
112.653,208
XLM
2500
XAG
281.633,021
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 06:07:58 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC