Chuyển đổi 20 XAG sang XLM
Chuyển đổi 20 XAG sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,01 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:08, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01033715 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.680.023 XAG. Stellar giảm -2.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.28%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.314.776.702,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
322,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,31 T US$
Khối lượng (24h)
6,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:08 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01033715 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01033715 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00010337
XAG
0.1
XLM
0,00103372
XAG
1
XLM
0,01033715
XAG
2
XLM
0,02067430
XAG
3
XLM
0,03101145
XAG
5
XLM
0,05168575
XAG
10
XLM
0,10337150
XAG
20
XLM
0,20674300
XAG
25
XLM
0,25842875
XAG
50
XLM
0,51685750
XAG
100
XLM
1,033715
XAG
250
XLM
2,584288
XAG
500
XLM
5,168575
XAG
1000
XLM
10,3372
XAG
2500
XLM
25,8429
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
0,96738463
XLM
0.1
XAG
9,673846
XLM
1
XAG
96,7385
XLM
2
XAG
193,477
XLM
3
XAG
290,215
XLM
5
XAG
483,692
XLM
10
XAG
967,385
XLM
20
XAG
1.934,769
XLM
25
XAG
2.418,462
XLM
50
XAG
4.836,923
XLM
100
XAG
9.673,846
XLM
250
XAG
24.184,616
XLM
500
XAG
48.369,231
XLM
1000
XAG
96.738,463
XLM
2500
XAG
241.846,157
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 20:08:23 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC