Chuyển đổi 20 XAG sang XLM
Chuyển đổi 20 XAG sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,008 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:11, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00830189 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.557.702 XAG. Stellar tăng +2.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.59%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.885.855,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
255,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
7,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:11 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00830189 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00830189 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00008302
XAG
0.1
XLM
0,00083019
XAG
1
XLM
0,00830189
XAG
2
XLM
0,01660378
XAG
3
XLM
0,02490567
XAG
5
XLM
0,04150945
XAG
10
XLM
0,08301890
XAG
20
XLM
0,16603780
XAG
25
XLM
0,20754725
XAG
50
XLM
0,41509450
XAG
100
XLM
0,83018900
XAG
250
XLM
2,075472
XAG
500
XLM
4,150945
XAG
1000
XLM
8,301890
XAG
2500
XLM
20,7547
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,204545
XLM
0.1
XAG
12,0454
XLM
1
XAG
120,454
XLM
2
XAG
240,909
XLM
3
XAG
361,363
XLM
5
XAG
602,272
XLM
10
XAG
1.204,545
XLM
20
XAG
2.409,09
XLM
25
XAG
3.011,362
XLM
50
XAG
6.022,725
XLM
100
XAG
12.045,45
XLM
250
XAG
30.113,625
XLM
500
XAG
60.227,249
XLM
1000
XAG
120.454,499
XLM
2500
XAG
301.136,247
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 09:11:17 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC