Chuyển đổi 20 XAG sang XLM
Chuyển đổi 20 XAG sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,007 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:50, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00695365 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.074.406 XAG. Stellar tăng +6.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.65%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.420.174,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
215,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
6,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:50 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00695365 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00695365 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00006954
XAG
0.1
XLM
0,00069537
XAG
1
XLM
0,00695365
XAG
2
XLM
0,01390730
XAG
3
XLM
0,02086095
XAG
5
XLM
0,03476825
XAG
10
XLM
0,06953650
XAG
20
XLM
0,13907300
XAG
25
XLM
0,17384125
XAG
50
XLM
0,34768250
XAG
100
XLM
0,69536500
XAG
250
XLM
1,738413
XAG
500
XLM
3,476825
XAG
1000
XLM
6,953650
XAG
2500
XLM
17,3841
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,438094
XLM
0.1
XAG
14,3809
XLM
1
XAG
143,809
XLM
2
XAG
287,619
XLM
3
XAG
431,428
XLM
5
XAG
719,047
XLM
10
XAG
1.438,094
XLM
20
XAG
2.876,187
XLM
25
XAG
3.595,234
XLM
50
XAG
7.190,468
XLM
100
XAG
14.380,937
XLM
250
XAG
35.952,342
XLM
500
XAG
71.904,683
XLM
1000
XAG
143.809,366
XLM
2500
XAG
359.523,416
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 14:50:14 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC