Chuyển đổi 10 XLM sang XAG
Chuyển đổi 10 XLM sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,007 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:34, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00674370 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.619.771 XAG. Stellar tăng +4.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.07%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.425.668,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
208,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
4,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:34 , việc chuyển đổi 10 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.067437 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00674370 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00006744
XAG
0.1
XLM
0,00067437
XAG
1
XLM
0,00674370
XAG
2
XLM
0,01348740
XAG
3
XLM
0,02023110
XAG
5
XLM
0,03371850
XAG
10
XLM
0,06743700
XAG
20
XLM
0,13487400
XAG
25
XLM
0,16859250
XAG
50
XLM
0,33718500
XAG
100
XLM
0,67437000
XAG
250
XLM
1,685925
XAG
500
XLM
3,371850
XAG
1000
XLM
6,743700
XAG
2500
XLM
16,8593
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,482865
XLM
0.1
XAG
14,8287
XLM
1
XAG
148,287
XLM
2
XAG
296,573
XLM
3
XAG
444,860
XLM
5
XAG
741,433
XLM
10
XAG
1.482,865
XLM
20
XAG
2.965,731
XLM
25
XAG
3.707,164
XLM
50
XAG
7.414,327
XLM
100
XAG
14.828,655
XLM
250
XAG
37.071,637
XLM
500
XAG
74.143,274
XLM
1000
XAG
148.286,549
XLM
2500
XAG
370.716,372
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 02:34:24 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC