Chuyển đổi 10 XLM sang XAG
Chuyển đổi 10 XLM sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:48, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến XAG
Theo dõi
22:48, 19 tháng 11, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00475609 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.416.396 XAG. Stellar giảm -5.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +1.53%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.196.713.986,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
153,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,2 T US$
Khối lượng (24h)
3,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:48 , việc chuyển đổi 10 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0475609 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00475609 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce
XLM
XAG
0.01
XLM
0,00004756
XAG
0.1
XLM
0,00047561
XAG
1
XLM
0,00475609
XAG
2
XLM
0,00951218
XAG
3
XLM
0,01426827
XAG
5
XLM
0,02378045
XAG
10
XLM
0,04756090
XAG
20
XLM
0,09512180
XAG
25
XLM
0,11890225
XAG
50
XLM
0,23780450
XAG
100
XLM
0,47560900
XAG
250
XLM
1,189023
XAG
500
XLM
2,378045
XAG
1000
XLM
4,756090
XAG
2500
XLM
11,8902
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG
XLM
0.01
XAG
2,102567
XLM
0.1
XAG
21,0257
XLM
1
XAG
210,257
XLM
2
XAG
420,513
XLM
3
XAG
630,770
XLM
5
XAG
1.051,284
XLM
10
XAG
2.102,567
XLM
20
XAG
4.205,135
XLM
25
XAG
5.256,419
XLM
50
XAG
10.512,837
XLM
100
XAG
21.025,674
XLM
250
XAG
52.564,186
XLM
500
XAG
105.128,372
XLM
1000
XAG
210.256,745
XLM
2500
XAG
525.641,861
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 22:48:10 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC