Chuyển đổi 10 XLM sang XAG
Chuyển đổi 10 XLM sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,011 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:33, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01059384 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.562.703 XAG. Stellar giảm -0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.05%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.312.287.668,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
331,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,31 T US$
Khối lượng (24h)
7,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:33 , việc chuyển đổi 10 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1059384 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01059384 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00010594
XAG
0.1
XLM
0,00105938
XAG
1
XLM
0,01059384
XAG
2
XLM
0,02118768
XAG
3
XLM
0,03178152
XAG
5
XLM
0,05296920
XAG
10
XLM
0,10593840
XAG
20
XLM
0,21187680
XAG
25
XLM
0,26484600
XAG
50
XLM
0,52969200
XAG
100
XLM
1,059384
XAG
250
XLM
2,648460
XAG
500
XLM
5,296920
XAG
1000
XLM
10,5938
XAG
2500
XLM
26,4846
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
0,94394478
XLM
0.1
XAG
9,439448
XLM
1
XAG
94,3945
XLM
2
XAG
188,789
XLM
3
XAG
283,183
XLM
5
XAG
471,972
XLM
10
XAG
943,945
XLM
20
XAG
1.887,89
XLM
25
XAG
2.359,862
XLM
50
XAG
4.719,724
XLM
100
XAG
9.439,448
XLM
250
XAG
23.598,62
XLM
500
XAG
47.197,239
XLM
1000
XAG
94.394,478
XLM
2500
XAG
235.986,196
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 09:33:13 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC