Chuyển đổi 1 XAG sang XLM
Chuyển đổi 1 XAG sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,011 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:21, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01066314 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.174.536 XAG. Stellar giảm -0.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.05%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.322.030.883,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
334,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,32 T US$
Khối lượng (24h)
8,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:21 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01066314 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01066314 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00010663
XAG
0.1
XLM
0,00106631
XAG
1
XLM
0,01066314
XAG
2
XLM
0,02132628
XAG
3
XLM
0,03198942
XAG
5
XLM
0,05331570
XAG
10
XLM
0,10663140
XAG
20
XLM
0,21326280
XAG
25
XLM
0,26657850
XAG
50
XLM
0,53315700
XAG
100
XLM
1,066314
XAG
250
XLM
2,665785
XAG
500
XLM
5,331570
XAG
1000
XLM
10,6631
XAG
2500
XLM
26,6579
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
0,93781006
XLM
0.1
XAG
9,378101
XLM
1
XAG
93,7810
XLM
2
XAG
187,562
XLM
3
XAG
281,343
XLM
5
XAG
468,905
XLM
10
XAG
937,810
XLM
20
XAG
1.875,62
XLM
25
XAG
2.344,525
XLM
50
XAG
4.689,05
XLM
100
XAG
9.378,101
XLM
250
XAG
23.445,252
XLM
500
XAG
46.890,503
XLM
1000
XAG
93.781,006
XLM
2500
XAG
234.452,516
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 16:21:48 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC