Chuyển đổi 2 XAG sang XLM
Chuyển đổi 2 XAG sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,008 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:58, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00811219 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.700.908 XAG. Stellar giảm -4.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.07%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.975.441.469,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
259,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
4,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:58 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00811219 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00811219 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00008112
XAG
0.1
XLM
0,00081122
XAG
1
XLM
0,00811219
XAG
2
XLM
0,01622438
XAG
3
XLM
0,02433657
XAG
5
XLM
0,04056095
XAG
10
XLM
0,08112190
XAG
20
XLM
0,16224380
XAG
25
XLM
0,20280475
XAG
50
XLM
0,40560950
XAG
100
XLM
0,81121900
XAG
250
XLM
2,028048
XAG
500
XLM
4,056095
XAG
1000
XLM
8,112190
XAG
2500
XLM
20,2805
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,232713
XLM
0.1
XAG
12,3271
XLM
1
XAG
123,271
XLM
2
XAG
246,543
XLM
3
XAG
369,814
XLM
5
XAG
616,356
XLM
10
XAG
1.232,713
XLM
20
XAG
2.465,425
XLM
25
XAG
3.081,782
XLM
50
XAG
6.163,564
XLM
100
XAG
12.327,127
XLM
250
XAG
30.817,819
XLM
500
XAG
61.635,637
XLM
1000
XAG
123.271,274
XLM
2500
XAG
308.178,186
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 21:58:25 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC