Chuyển đổi 25 XLM sang XAG
Chuyển đổi 25 XLM sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,01 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:40, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01024442 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.122.407 XAG. Stellar giảm -4.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.71%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.333.604.157,98 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
321,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,33 T US$
Khối lượng (24h)
6,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:40 , việc chuyển đổi 25 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2561105 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01024442 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00010244
XAG
0.1
XLM
0,00102444
XAG
1
XLM
0,01024442
XAG
2
XLM
0,02048884
XAG
3
XLM
0,03073326
XAG
5
XLM
0,05122210
XAG
10
XLM
0,10244420
XAG
20
XLM
0,20488840
XAG
25
XLM
0,25611050
XAG
50
XLM
0,51222100
XAG
100
XLM
1,024442
XAG
250
XLM
2,561105
XAG
500
XLM
5,122210
XAG
1000
XLM
10,2444
XAG
2500
XLM
25,6111
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
0,97614116
XLM
0.1
XAG
9,761412
XLM
1
XAG
97,6141
XLM
2
XAG
195,228
XLM
3
XAG
292,842
XLM
5
XAG
488,071
XLM
10
XAG
976,141
XLM
20
XAG
1.952,282
XLM
25
XAG
2.440,353
XLM
50
XAG
4.880,706
XLM
100
XAG
9.761,412
XLM
250
XAG
24.403,529
XLM
500
XAG
48.807,058
XLM
1000
XAG
97.614,116
XLM
2500
XAG
244.035,289
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 01:40:36 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC