Chuyển đổi 0.1 XAG sang XLM
Chuyển đổi 0.1 XAG sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,006 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:46, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00643809 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.028.454 XAG. Stellar giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.35%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.448.117,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
199,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
3,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:46 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00643809 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00643809 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00006438
XAG
0.1
XLM
0,00064381
XAG
1
XLM
0,00643809
XAG
2
XLM
0,01287618
XAG
3
XLM
0,01931427
XAG
5
XLM
0,03219045
XAG
10
XLM
0,06438090
XAG
20
XLM
0,12876180
XAG
25
XLM
0,16095225
XAG
50
XLM
0,32190450
XAG
100
XLM
0,64380900
XAG
250
XLM
1,609523
XAG
500
XLM
3,219045
XAG
1000
XLM
6,438090
XAG
2500
XLM
16,0952
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,553256
XLM
0.1
XAG
15,5326
XLM
1
XAG
155,326
XLM
2
XAG
310,651
XLM
3
XAG
465,977
XLM
5
XAG
776,628
XLM
10
XAG
1.553,256
XLM
20
XAG
3.106,511
XLM
25
XAG
3.883,139
XLM
50
XAG
7.766,279
XLM
100
XAG
15.532,557
XLM
250
XAG
38.831,393
XLM
500
XAG
77.662,785
XLM
1000
XAG
155.325,57
XLM
2500
XAG
388.313,925
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 01:46:14 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC