Chuyển đổi 50 XLM sang XAG
Chuyển đổi 50 XLM sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,007 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:11, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00744816 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.888.075 XAG. Stellar giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.31%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.824.186.331,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
229,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,82 T US$
Khối lượng (24h)
2,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:11 , việc chuyển đổi 50 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.37240799999999996 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00744816 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00007448
XAG
0.1
XLM
0,00074482
XAG
1
XLM
0,00744816
XAG
2
XLM
0,01489632
XAG
3
XLM
0,02234448
XAG
5
XLM
0,03724080
XAG
10
XLM
0,07448160
XAG
20
XLM
0,14896320
XAG
25
XLM
0,18620400
XAG
50
XLM
0,37240800
XAG
100
XLM
0,74481600
XAG
250
XLM
1,862040
XAG
500
XLM
3,724080
XAG
1000
XLM
7,448160
XAG
2500
XLM
18,6204
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,342613
XLM
0.1
XAG
13,4261
XLM
1
XAG
134,261
XLM
2
XAG
268,523
XLM
3
XAG
402,784
XLM
5
XAG
671,307
XLM
10
XAG
1.342,613
XLM
20
XAG
2.685,227
XLM
25
XAG
3.356,534
XLM
50
XAG
6.713,067
XLM
100
XAG
13.426,135
XLM
250
XAG
33.565,337
XLM
500
XAG
67.130,674
XLM
1000
XAG
134.261,348
XLM
2500
XAG
335.653,369
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 23:11:53 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC