Chuyển đổi 50 XLM sang XAG
Chuyển đổi 50 XLM sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,008 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:49, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00795839 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.617.568 XAG. Stellar giảm -0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.88%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.149.054.469,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
248,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,15 T US$
Khối lượng (24h)
4,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:49 , việc chuyển đổi 50 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.3979195 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00795839 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00007958
XAG
0.1
XLM
0,00079584
XAG
1
XLM
0,00795839
XAG
2
XLM
0,01591678
XAG
3
XLM
0,02387517
XAG
5
XLM
0,03979195
XAG
10
XLM
0,07958390
XAG
20
XLM
0,15916780
XAG
25
XLM
0,19895975
XAG
50
XLM
0,39791950
XAG
100
XLM
0,79583900
XAG
250
XLM
1,989598
XAG
500
XLM
3,979195
XAG
1000
XLM
7,958390
XAG
2500
XLM
19,8960
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,256536
XLM
0.1
XAG
12,5654
XLM
1
XAG
125,654
XLM
2
XAG
251,307
XLM
3
XAG
376,961
XLM
5
XAG
628,268
XLM
10
XAG
1.256,536
XLM
20
XAG
2.513,071
XLM
25
XAG
3.141,339
XLM
50
XAG
6.282,678
XLM
100
XAG
12.565,356
XLM
250
XAG
31.413,389
XLM
500
XAG
62.826,778
XLM
1000
XAG
125.653,556
XLM
2500
XAG
314.133,889
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 06:49:16 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC