Chuyển đổi 50 XLM sang XAG
Chuyển đổi 50 XLM sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,008 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:32, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00809602 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.747.102 XAG. Stellar tăng +0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.17%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.732.891.473,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
248,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
13,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:32 , việc chuyển đổi 50 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.404801 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00809602 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00008096
XAG
0.1
XLM
0,00080960
XAG
1
XLM
0,00809602
XAG
2
XLM
0,01619204
XAG
3
XLM
0,02428806
XAG
5
XLM
0,04048010
XAG
10
XLM
0,08096020
XAG
20
XLM
0,16192040
XAG
25
XLM
0,20240050
XAG
50
XLM
0,40480100
XAG
100
XLM
0,80960200
XAG
250
XLM
2,024005
XAG
500
XLM
4,048010
XAG
1000
XLM
8,096020
XAG
2500
XLM
20,2401
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,235175
XLM
0.1
XAG
12,3517
XLM
1
XAG
123,517
XLM
2
XAG
247,035
XLM
3
XAG
370,552
XLM
5
XAG
617,587
XLM
10
XAG
1.235,175
XLM
20
XAG
2.470,35
XLM
25
XAG
3.087,937
XLM
50
XAG
6.175,874
XLM
100
XAG
12.351,748
XLM
250
XAG
30.879,37
XLM
500
XAG
61.758,741
XLM
1000
XAG
123.517,481
XLM
2500
XAG
308.793,704
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 10:32:28 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC