Chuyển đổi 50 XLM sang XAG
Chuyển đổi 50 XLM sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,012 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:49, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01203309 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.620.079 XAG. Stellar giảm -8.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +1.93%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.098.616.135,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 15.
Vốn hóa thị trường
373,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,1 T US$
Khối lượng (24h)
45,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:49 , việc chuyển đổi 50 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.6016545 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01203309 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00012033
XAG
0.1
XLM
0,00120331
XAG
1
XLM
0,01203309
XAG
2
XLM
0,02406618
XAG
3
XLM
0,03609927
XAG
5
XLM
0,06016545
XAG
10
XLM
0,12033090
XAG
20
XLM
0,24066180
XAG
25
XLM
0,30082725
XAG
50
XLM
0,60165450
XAG
100
XLM
1,203309
XAG
250
XLM
3,008273
XAG
500
XLM
6,016545
XAG
1000
XLM
12,0331
XAG
2500
XLM
30,0827
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
0,83104174
XLM
0.1
XAG
8,310417
XLM
1
XAG
83,1042
XLM
2
XAG
166,208
XLM
3
XAG
249,313
XLM
5
XAG
415,521
XLM
10
XAG
831,042
XLM
20
XAG
1.662,083
XLM
25
XAG
2.077,604
XLM
50
XAG
4.155,209
XLM
100
XAG
8.310,417
XLM
250
XAG
20.776,043
XLM
500
XAG
41.552,087
XLM
1000
XAG
83.104,174
XLM
2500
XAG
207.760,434
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 03:49:17 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC