Chuyển đổi 100 XLM sang XAG
Chuyển đổi 100 XLM sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:45, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00488816 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.402.903 XAG. Stellar giảm -1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.32%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.205.013.195,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
157,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,21 T US$
Khối lượng (24h)
3,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:45 , việc chuyển đổi 100 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.488816 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00488816 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce
XLM
XAG
0.01
XLM
0,00004888
XAG
0.1
XLM
0,00048882
XAG
1
XLM
0,00488816
XAG
2
XLM
0,00977632
XAG
3
XLM
0,01466448
XAG
5
XLM
0,02444080
XAG
10
XLM
0,04888160
XAG
20
XLM
0,09776320
XAG
25
XLM
0,12220400
XAG
50
XLM
0,24440800
XAG
100
XLM
0,48881600
XAG
250
XLM
1,222040
XAG
500
XLM
2,444080
XAG
1000
XLM
4,888160
XAG
2500
XLM
12,2204
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG
XLM
0.01
XAG
2,045760
XLM
0.1
XAG
20,4576
XLM
1
XAG
204,576
XLM
2
XAG
409,152
XLM
3
XAG
613,728
XLM
5
XAG
1.022,88
XLM
10
XAG
2.045,76
XLM
20
XAG
4.091,519
XLM
25
XAG
5.114,399
XLM
50
XAG
10.228,798
XLM
100
XAG
20.457,595
XLM
250
XAG
51.143,989
XLM
500
XAG
102.287,977
XLM
1000
XAG
204.575,955
XLM
2500
XAG
511.439,887
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 07:45:33 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC