Chuyển đổi 5 XAG sang XLM
Chuyển đổi 5 XAG sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:15, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00873764 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.091.108 XAG. Stellar tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.25%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.072.267.950,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
271,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,07 T US$
Khối lượng (24h)
5,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:15 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00873764 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00873764 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00008738
XAG
0.1
XLM
0,00087376
XAG
1
XLM
0,00873764
XAG
2
XLM
0,01747528
XAG
3
XLM
0,02621292
XAG
5
XLM
0,04368820
XAG
10
XLM
0,08737640
XAG
20
XLM
0,17475280
XAG
25
XLM
0,21844100
XAG
50
XLM
0,43688200
XAG
100
XLM
0,87376400
XAG
250
XLM
2,184410
XAG
500
XLM
4,368820
XAG
1000
XLM
8,737640
XAG
2500
XLM
21,8441
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,144474
XLM
0.1
XAG
11,4447
XLM
1
XAG
114,447
XLM
2
XAG
228,895
XLM
3
XAG
343,342
XLM
5
XAG
572,237
XLM
10
XAG
1.144,474
XLM
20
XAG
2.288,948
XLM
25
XAG
2.861,184
XLM
50
XAG
5.722,369
XLM
100
XAG
11.444,738
XLM
250
XAG
28.611,845
XLM
500
XAG
57.223,69
XLM
1000
XAG
114.447,379
XLM
2500
XAG
286.118,448
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 15:15:17 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC