Chuyển đổi 5 XAG sang XLM
Chuyển đổi 5 XAG sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,006 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:10, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00643099 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.092.082 XAG. Stellar giảm -1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.04%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.442.608,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
198,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
2,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:10 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00643099 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00643099 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00006431
XAG
0.1
XLM
0,00064310
XAG
1
XLM
0,00643099
XAG
2
XLM
0,01286198
XAG
3
XLM
0,01929297
XAG
5
XLM
0,03215495
XAG
10
XLM
0,06430990
XAG
20
XLM
0,12861980
XAG
25
XLM
0,16077475
XAG
50
XLM
0,32154950
XAG
100
XLM
0,64309900
XAG
250
XLM
1,607748
XAG
500
XLM
3,215495
XAG
1000
XLM
6,430990
XAG
2500
XLM
16,0775
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,554971
XLM
0.1
XAG
15,5497
XLM
1
XAG
155,497
XLM
2
XAG
310,994
XLM
3
XAG
466,491
XLM
5
XAG
777,485
XLM
10
XAG
1.554,971
XLM
20
XAG
3.109,941
XLM
25
XAG
3.887,426
XLM
50
XAG
7.774,853
XLM
100
XAG
15.549,705
XLM
250
XAG
38.874,264
XLM
500
XAG
77.748,527
XLM
1000
XAG
155.497,054
XLM
2500
XAG
388.742,635
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 16:10:12 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC