Chuyển đổi 5 XAG sang XLM
Chuyển đổi 5 XAG sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,011 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:12, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01063796 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.333.758 XAG. Stellar giảm -0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.15%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.322.025.376,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
333,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,32 T US$
Khối lượng (24h)
8,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:12 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01063796 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01063796 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00010638
XAG
0.1
XLM
0,00106380
XAG
1
XLM
0,01063796
XAG
2
XLM
0,02127592
XAG
3
XLM
0,03191388
XAG
5
XLM
0,05318980
XAG
10
XLM
0,10637960
XAG
20
XLM
0,21275920
XAG
25
XLM
0,26594900
XAG
50
XLM
0,53189800
XAG
100
XLM
1,063796
XAG
250
XLM
2,659490
XAG
500
XLM
5,318980
XAG
1000
XLM
10,6380
XAG
2500
XLM
26,5949
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
0,94002986
XLM
0.1
XAG
9,400299
XLM
1
XAG
94,0030
XLM
2
XAG
188,006
XLM
3
XAG
282,009
XLM
5
XAG
470,015
XLM
10
XAG
940,030
XLM
20
XAG
1.880,06
XLM
25
XAG
2.350,075
XLM
50
XAG
4.700,149
XLM
100
XAG
9.400,299
XLM
250
XAG
23.500,746
XLM
500
XAG
47.001,493
XLM
1000
XAG
94.002,986
XLM
2500
XAG
235.007,464
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 23:12:30 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC