Chuyển đổi 500 XLM sang XAG
Chuyển đổi 500 XLM sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:23, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00419756 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.242.447 XAG. Stellar tăng +3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.43%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.347.027.938,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
135,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
2,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:23 , việc chuyển đổi 500 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.09878 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00419756 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce
XLM
XAG
0.01
XLM
0,00004198
XAG
0.1
XLM
0,00041976
XAG
1
XLM
0,00419756
XAG
2
XLM
0,00839512
XAG
3
XLM
0,01259268
XAG
5
XLM
0,02098780
XAG
10
XLM
0,04197560
XAG
20
XLM
0,08395120
XAG
25
XLM
0,10493900
XAG
50
XLM
0,20987800
XAG
100
XLM
0,41975600
XAG
250
XLM
1,049390
XAG
500
XLM
2,098780
XAG
1000
XLM
4,197560
XAG
2500
XLM
10,4939
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG
XLM
0.01
XAG
2,382336
XLM
0.1
XAG
23,8234
XLM
1
XAG
238,234
XLM
2
XAG
476,467
XLM
3
XAG
714,701
XLM
5
XAG
1.191,168
XLM
10
XAG
2.382,336
XLM
20
XAG
4.764,673
XLM
25
XAG
5.955,841
XLM
50
XAG
11.911,682
XLM
100
XAG
23.823,364
XLM
250
XAG
59.558,41
XLM
500
XAG
119.116,82
XLM
1000
XAG
238.233,64
XLM
2500
XAG
595.584,101
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 21:23:00 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC