Chuyển đổi 500 XLM sang XAG
Chuyển đổi 500 XLM sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,013 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:49, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01258138 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.887.473 XAG. Stellar tăng +4.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.51%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.125.870.962,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 15.
Vốn hóa thị trường
391,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
21,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:49 , việc chuyển đổi 500 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.29069 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01258138 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00012581
XAG
0.1
XLM
0,00125814
XAG
1
XLM
0,01258138
XAG
2
XLM
0,02516276
XAG
3
XLM
0,03774414
XAG
5
XLM
0,06290690
XAG
10
XLM
0,12581380
XAG
20
XLM
0,25162760
XAG
25
XLM
0,31453450
XAG
50
XLM
0,62906900
XAG
100
XLM
1,258138
XAG
250
XLM
3,145345
XAG
500
XLM
6,290690
XAG
1000
XLM
12,5814
XAG
2500
XLM
31,4535
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
0,79482537
XLM
0.1
XAG
7,948254
XLM
1
XAG
79,4825
XLM
2
XAG
158,965
XLM
3
XAG
238,448
XLM
5
XAG
397,413
XLM
10
XAG
794,825
XLM
20
XAG
1.589,651
XLM
25
XAG
1.987,063
XLM
50
XAG
3.974,127
XLM
100
XAG
7.948,254
XLM
250
XAG
19.870,634
XLM
500
XAG
39.741,268
XLM
1000
XAG
79.482,537
XLM
2500
XAG
198.706,342
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 06:49:42 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC