Chuyển đổi 1000 XAG sang XLM
Chuyển đổi 1000 XAG sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:11, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến XAG
Theo dõi
14:11, 19 tháng 11, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00479265 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.900.451 XAG. Stellar giảm -3.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.80%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.180.557.769,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
154,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,18 T US$
Khối lượng (24h)
2,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:11 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00479265 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00479265 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce
XLM
XAG
0.01
XLM
0,00004793
XAG
0.1
XLM
0,00047927
XAG
1
XLM
0,00479265
XAG
2
XLM
0,00958530
XAG
3
XLM
0,01437795
XAG
5
XLM
0,02396325
XAG
10
XLM
0,04792650
XAG
20
XLM
0,09585300
XAG
25
XLM
0,11981625
XAG
50
XLM
0,23963250
XAG
100
XLM
0,47926500
XAG
250
XLM
1,198163
XAG
500
XLM
2,396325
XAG
1000
XLM
4,792650
XAG
2500
XLM
11,9816
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG
XLM
0.01
XAG
2,086528
XLM
0.1
XAG
20,8653
XLM
1
XAG
208,653
XLM
2
XAG
417,306
XLM
3
XAG
625,958
XLM
5
XAG
1.043,264
XLM
10
XAG
2.086,528
XLM
20
XAG
4.173,057
XLM
25
XAG
5.216,321
XLM
50
XAG
10.432,642
XLM
100
XAG
20.865,283
XLM
250
XAG
52.163,208
XLM
500
XAG
104.326,416
XLM
1000
XAG
208.652,833
XLM
2500
XAG
521.632,082
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 14:11:03 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC