Chuyển đổi 1000 XAG sang XLM
Chuyển đổi 1000 XAG sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:44, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00882055 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.084.095 XAG. Stellar tăng +3.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.57%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.590.528,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
273,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
6,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:44 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00882055 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00882055 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Silver Ounce

XLM
XAG
0.01
XLM
0,00008821
XAG
0.1
XLM
0,00088206
XAG
1
XLM
0,00882055
XAG
2
XLM
0,01764110
XAG
3
XLM
0,02646165
XAG
5
XLM
0,04410275
XAG
10
XLM
0,08820550
XAG
20
XLM
0,17641100
XAG
25
XLM
0,22051375
XAG
50
XLM
0,44102750
XAG
100
XLM
0,88205500
XAG
250
XLM
2,205138
XAG
500
XLM
4,410275
XAG
1000
XLM
8,820550
XAG
2500
XLM
22,0514
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Stellar
XAG

XLM
0.01
XAG
1,133716
XLM
0.1
XAG
11,3372
XLM
1
XAG
113,372
XLM
2
XAG
226,743
XLM
3
XAG
340,115
XLM
5
XAG
566,858
XLM
10
XAG
1.133,716
XLM
20
XAG
2.267,432
XLM
25
XAG
2.834,29
XLM
50
XAG
5.668,581
XLM
100
XAG
11.337,162
XLM
250
XAG
28.342,904
XLM
500
XAG
56.685,808
XLM
1000
XAG
113.371,615
XLM
2500
XAG
283.429,038
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XAG được tạo vào lúc 17:44:22 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC