Chuyển đổi 5 AVAX sang GBP
Chuyển đổi 5 AVAX sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 18,35 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:10, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 18,3500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 775.987.925 £. Avalanche tăng +6.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.22%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
7,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
775,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:10 , việc chuyển đổi 5 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 91.75 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 18,3500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling

AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,18350000
GBP
0.1
AVAX
1,835000
GBP
1
AVAX
18,3500
GBP
2
AVAX
36,7000
GBP
3
AVAX
55,0500
GBP
5
AVAX
91,7500
GBP
10
AVAX
183,500
GBP
20
AVAX
367,000
GBP
25
AVAX
458,750
GBP
50
AVAX
917,500
GBP
100
AVAX
1.835,00
GBP
250
AVAX
4.587,50
GBP
500
AVAX
9.175,00
GBP
1000
AVAX
18.350,0
GBP
2500
AVAX
45.875,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP

AVAX
0.01
GBP
0,00054496
AVAX
0.1
GBP
0,00544959
AVAX
1
GBP
0,05449591
AVAX
2
GBP
0,10899183
AVAX
3
GBP
0,16348774
AVAX
5
GBP
0,27247956
AVAX
10
GBP
0,54495913
AVAX
20
GBP
1,089918
AVAX
25
GBP
1,362398
AVAX
50
GBP
2,724796
AVAX
100
GBP
5,449591
AVAX
250
GBP
13,6240
AVAX
500
GBP
27,2480
AVAX
1000
GBP
54,4959
AVAX
2500
GBP
136,240
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 06:10:26 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC