Chuyển đổi 0.1 AVAX sang GBP
Chuyển đổi 0.1 AVAX sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 14,42 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:06, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến GBP
Theo dõi
22:06, 18 tháng 4, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 14,4200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 100.330.658 £. Avalanche tăng +0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.09%. Tổng cung của Avalanche là 452.712.422,8 US$ và tổng cung lưu thông là 416.043.151,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
6 T US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
100,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:06 , việc chuyển đổi 0.1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.4420000000000002 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 14,4200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling

AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,14420000
GBP
0.1
AVAX
1,442000
GBP
1
AVAX
14,4200
GBP
2
AVAX
28,8400
GBP
3
AVAX
43,2600
GBP
5
AVAX
72,1000
GBP
10
AVAX
144,200
GBP
20
AVAX
288,400
GBP
25
AVAX
360,500
GBP
50
AVAX
721,000
GBP
100
AVAX
1.442,00
GBP
250
AVAX
3.605,00
GBP
500
AVAX
7.210,00
GBP
1000
AVAX
14.420,0
GBP
2500
AVAX
36.050,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP

AVAX
0.01
GBP
0,00069348
AVAX
0.1
GBP
0,00693481
AVAX
1
GBP
0,06934813
AVAX
2
GBP
0,13869626
AVAX
3
GBP
0,20804438
AVAX
5
GBP
0,34674064
AVAX
10
GBP
0,69348128
AVAX
20
GBP
1,386963
AVAX
25
GBP
1,733703
AVAX
50
GBP
3,467406
AVAX
100
GBP
6,934813
AVAX
250
GBP
17,3370
AVAX
500
GBP
34,6741
AVAX
1000
GBP
69,3481
AVAX
2500
GBP
173,370
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 22:06:48 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC