Chuyển đổi 0.01 AVAX sang GBP
Chuyển đổi 0.01 AVAX sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 20,95 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:37, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 20,9500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 339.040.372 £. Avalanche giảm -1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.15%. Tổng cung của Avalanche là 446.238.456,32 US$ và tổng cung lưu thông là 406.236.159,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
8,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
406,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
339,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:37 , việc chuyển đổi 0.01 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2095 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 20,9500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling
AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,20950000
GBP
0.1
AVAX
2,095000
GBP
1
AVAX
20,9500
GBP
2
AVAX
41,9000
GBP
3
AVAX
62,8500
GBP
5
AVAX
104,750
GBP
10
AVAX
209,500
GBP
20
AVAX
419,000
GBP
25
AVAX
523,750
GBP
50
AVAX
1.047,50
GBP
100
AVAX
2.095,00
GBP
250
AVAX
5.237,50
GBP
500
AVAX
10.475,0
GBP
1000
AVAX
20.950,0
GBP
2500
AVAX
52.375,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP
AVAX
0.01
GBP
0,00047733
AVAX
0.1
GBP
0,00477327
AVAX
1
GBP
0,04773270
AVAX
2
GBP
0,09546539
AVAX
3
GBP
0,14319809
AVAX
5
GBP
0,23866348
AVAX
10
GBP
0,47732697
AVAX
20
GBP
0,95465394
AVAX
25
GBP
1,193317
AVAX
50
GBP
2,386635
AVAX
100
GBP
4,773270
AVAX
250
GBP
11,9332
AVAX
500
GBP
23,8663
AVAX
1000
GBP
47,7327
AVAX
2500
GBP
119,332
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 06:37:07 1/10/2024
Last Updated at 06:37:07 1/10/2024 UTC