Chuyển đổi 0.01 AVAX sang GBP
Chuyển đổi 0.01 AVAX sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 20,87 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:41, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 20,8700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 806.396.082 £. Avalanche giảm -8.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.75%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
8,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
806,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:41 , việc chuyển đổi 0.01 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.20870000000000002 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 20,8700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling

AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,20870000
GBP
0.1
AVAX
2,087000
GBP
1
AVAX
20,8700
GBP
2
AVAX
41,7400
GBP
3
AVAX
62,6100
GBP
5
AVAX
104,350
GBP
10
AVAX
208,700
GBP
20
AVAX
417,400
GBP
25
AVAX
521,750
GBP
50
AVAX
1.043,50
GBP
100
AVAX
2.087,00
GBP
250
AVAX
5.217,50
GBP
500
AVAX
10.435,0
GBP
1000
AVAX
20.870,0
GBP
2500
AVAX
52.175,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP

AVAX
0.01
GBP
0,00047916
AVAX
0.1
GBP
0,00479157
AVAX
1
GBP
0,04791567
AVAX
2
GBP
0,09583134
AVAX
3
GBP
0,14374701
AVAX
5
GBP
0,23957834
AVAX
10
GBP
0,47915668
AVAX
20
GBP
0,95831337
AVAX
25
GBP
1,197892
AVAX
50
GBP
2,395783
AVAX
100
GBP
4,791567
AVAX
250
GBP
11,9789
AVAX
500
GBP
23,9578
AVAX
1000
GBP
47,9157
AVAX
2500
GBP
119,789
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 02:41:12 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC