Chuyển đổi 3 GBP thành AVAX
Chuyển đổi 3 GBP sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 22,31 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:42, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 22,3100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 254.672.930 £. Avalanche giảm -4.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.21%. Tổng cung của Avalanche là 443.522.355,04 US$ và tổng cung lưu thông là 394.176.173,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
8,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
254,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:42 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.31 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 22,3100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành British Pound Sterling
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,22310000
GBP
0.1
AVAX
2,231000
GBP
1
AVAX
22,3100
GBP
2
AVAX
44,6200
GBP
3
AVAX
66,9300
GBP
5
AVAX
111,550
GBP
10
AVAX
223,100
GBP
20
AVAX
446,200
GBP
25
AVAX
557,750
GBP
50
AVAX
1.115,50
GBP
100
AVAX
2.231,00
GBP
250
AVAX
5.577,50
GBP
500
AVAX
11.155,0
GBP
1000
AVAX
22.310,0
GBP
2500
AVAX
55.775,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling thành Avalanche
GBP
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
GBP
0,00044823
AVAX
0.1
GBP
0,00448229
AVAX
1
GBP
0,04482295
AVAX
2
GBP
0,08964590
AVAX
3
GBP
0,13446885
AVAX
5
GBP
0,22411475
AVAX
10
GBP
0,44822949
AVAX
20
GBP
0,89645899
AVAX
25
GBP
1,120574
AVAX
50
GBP
2,241147
AVAX
100
GBP
4,482295
AVAX
250
GBP
11,2057
AVAX
500
GBP
22,4115
AVAX
1000
GBP
44,8229
AVAX
2500
GBP
112,057
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-GBP page created at 17:42:50 2/7/2024 UTC
Last Updated at 17:42:50 2/7/2024 UTC