Chuyển đổi 1 AVAX sang GBP
Chuyển đổi 1 AVAX sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 19,03 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:54, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến GBP
Theo dõi
21:54, 23 tháng 8, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 19,0300 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 851.930.947 £. Avalanche tăng +2.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.61%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
8,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
851,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:54 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.03 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 19,0300 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling

AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,19030000
GBP
0.1
AVAX
1,903000
GBP
1
AVAX
19,0300
GBP
2
AVAX
38,0600
GBP
3
AVAX
57,0900
GBP
5
AVAX
95,1500
GBP
10
AVAX
190,300
GBP
20
AVAX
380,600
GBP
25
AVAX
475,750
GBP
50
AVAX
951,500
GBP
100
AVAX
1.903,00
GBP
250
AVAX
4.757,50
GBP
500
AVAX
9.515,00
GBP
1000
AVAX
19.030,0
GBP
2500
AVAX
47.575,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP

AVAX
0.01
GBP
0,00052549
AVAX
0.1
GBP
0,00525486
AVAX
1
GBP
0,05254861
AVAX
2
GBP
0,10509721
AVAX
3
GBP
0,15764582
AVAX
5
GBP
0,26274304
AVAX
10
GBP
0,52548607
AVAX
20
GBP
1,050972
AVAX
25
GBP
1,313715
AVAX
50
GBP
2,627430
AVAX
100
GBP
5,254861
AVAX
250
GBP
13,1372
AVAX
500
GBP
26,2743
AVAX
1000
GBP
52,5486
AVAX
2500
GBP
131,372
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 21:54:50 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC