Chuyển đổi 50 GBP sang AVAX
Chuyển đổi 50 GBP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 19,91 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:09, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến GBP
Theo dõi
23:09, 16 tháng 2, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 19,9100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 162.577.060 £. Avalanche giảm -2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.47%. Tổng cung của Avalanche là 450.319.034,27 US$ và tổng cung lưu thông là 413.649.535,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
8,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
413,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
162,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:09 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.91 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 19,9100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,19910000
GBP
0.1
AVAX
1,991000
GBP
1
AVAX
19,9100
GBP
2
AVAX
39,8200
GBP
3
AVAX
59,7300
GBP
5
AVAX
99,5500
GBP
10
AVAX
199,100
GBP
20
AVAX
398,200
GBP
25
AVAX
497,750
GBP
50
AVAX
995,500
GBP
100
AVAX
1.991,00
GBP
250
AVAX
4.977,50
GBP
500
AVAX
9.955,00
GBP
1000
AVAX
19.910,0
GBP
2500
AVAX
49.775,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
GBP
0,00050226
AVAX
0.1
GBP
0,00502260
AVAX
1
GBP
0,05022602
AVAX
2
GBP
0,10045203
AVAX
3
GBP
0,15067805
AVAX
5
GBP
0,25113009
AVAX
10
GBP
0,50226017
AVAX
20
GBP
1,004520
AVAX
25
GBP
1,255650
AVAX
50
GBP
2,511301
AVAX
100
GBP
5,022602
AVAX
250
GBP
12,5565
AVAX
500
GBP
25,1130
AVAX
1000
GBP
50,2260
AVAX
2500
GBP
125,565
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 23:09:12 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC