Chuyển đổi 100 GBP sang AVAX
Chuyển đổi 100 GBP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 14,49 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:30, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 14,4900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 176.490.589 £. Avalanche giảm -4.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.10%. Tổng cung của Avalanche là 451.520.249,17 US$ và tổng cung lưu thông là 414.850.771,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
6,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
176,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:30 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.49 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 14,4900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling

AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,14490000
GBP
0.1
AVAX
1,449000
GBP
1
AVAX
14,4900
GBP
2
AVAX
28,9800
GBP
3
AVAX
43,4700
GBP
5
AVAX
72,4500
GBP
10
AVAX
144,900
GBP
20
AVAX
289,800
GBP
25
AVAX
362,250
GBP
50
AVAX
724,500
GBP
100
AVAX
1.449,00
GBP
250
AVAX
3.622,50
GBP
500
AVAX
7.245,00
GBP
1000
AVAX
14.490,0
GBP
2500
AVAX
36.225,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP

AVAX
0.01
GBP
0,00069013
AVAX
0.1
GBP
0,00690131
AVAX
1
GBP
0,06901311
AVAX
2
GBP
0,13802622
AVAX
3
GBP
0,20703934
AVAX
5
GBP
0,34506556
AVAX
10
GBP
0,69013112
AVAX
20
GBP
1,380262
AVAX
25
GBP
1,725328
AVAX
50
GBP
3,450656
AVAX
100
GBP
6,901311
AVAX
250
GBP
17,2533
AVAX
500
GBP
34,5066
AVAX
1000
GBP
69,0131
AVAX
2500
GBP
172,533
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 01:30:41 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC