Chuyển đổi 500 AVAX sang GBP
Chuyển đổi 500 AVAX sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 16,84 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:33, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến GBP
Theo dõi
15:33, 21 tháng 5, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 16,8400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 306.765.271 £. Avalanche tăng +1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.67%. Tổng cung của Avalanche là 455.886.617,99 US$ và tổng cung lưu thông là 420.884.250,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
7,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
306,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:33 , việc chuyển đổi 500 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8420 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 16,8400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling

AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,16840000
GBP
0.1
AVAX
1,684000
GBP
1
AVAX
16,8400
GBP
2
AVAX
33,6800
GBP
3
AVAX
50,5200
GBP
5
AVAX
84,2000
GBP
10
AVAX
168,400
GBP
20
AVAX
336,800
GBP
25
AVAX
421,000
GBP
50
AVAX
842,000
GBP
100
AVAX
1.684,00
GBP
250
AVAX
4.210,00
GBP
500
AVAX
8.420,00
GBP
1000
AVAX
16.840,0
GBP
2500
AVAX
42.100,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP

AVAX
0.01
GBP
0,00059382
AVAX
0.1
GBP
0,00593824
AVAX
1
GBP
0,05938242
AVAX
2
GBP
0,11876485
AVAX
3
GBP
0,17814727
AVAX
5
GBP
0,29691211
AVAX
10
GBP
0,59382423
AVAX
20
GBP
1,187648
AVAX
25
GBP
1,484561
AVAX
50
GBP
2,969121
AVAX
100
GBP
5,938242
AVAX
250
GBP
14,8456
AVAX
500
GBP
29,6912
AVAX
1000
GBP
59,3824
AVAX
2500
GBP
148,456
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 15:33:36 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC