Chuyển đổi 1 GBP sang AVAX
Chuyển đổi 1 GBP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 14,38 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:05, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 14,3800 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 229.283.999 £. Avalanche giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.26%. Tổng cung của Avalanche là 451.031.323,16 US$ và tổng cung lưu thông là 414.361.752,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
5,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
229,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:05 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.38 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 14,3800 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling

AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,14380000
GBP
0.1
AVAX
1,438000
GBP
1
AVAX
14,3800
GBP
2
AVAX
28,7600
GBP
3
AVAX
43,1400
GBP
5
AVAX
71,9000
GBP
10
AVAX
143,800
GBP
20
AVAX
287,600
GBP
25
AVAX
359,500
GBP
50
AVAX
719,000
GBP
100
AVAX
1.438,00
GBP
250
AVAX
3.595,00
GBP
500
AVAX
7.190,00
GBP
1000
AVAX
14.380,0
GBP
2500
AVAX
35.950,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP

AVAX
0.01
GBP
0,00069541
AVAX
0.1
GBP
0,00695410
AVAX
1
GBP
0,06954103
AVAX
2
GBP
0,13908206
AVAX
3
GBP
0,20862309
AVAX
5
GBP
0,34770515
AVAX
10
GBP
0,69541029
AVAX
20
GBP
1,390821
AVAX
25
GBP
1,738526
AVAX
50
GBP
3,477051
AVAX
100
GBP
6,954103
AVAX
250
GBP
17,3853
AVAX
500
GBP
34,7705
AVAX
1000
GBP
69,5410
AVAX
2500
GBP
173,853
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 02:05:26 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC