Chuyển đổi 20 GBP sang AVAX
Chuyển đổi 20 GBP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 14,61 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:01, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 14,6100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 204.034.832 £. Avalanche tăng +1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.30%. Tổng cung của Avalanche là 451.107.086,26 US$ và tổng cung lưu thông là 414.437.550,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
5,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,44 Tr US$
Khối lượng (24h)
204,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:01 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.61 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 14,6100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling

AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,14610000
GBP
0.1
AVAX
1,461000
GBP
1
AVAX
14,6100
GBP
2
AVAX
29,2200
GBP
3
AVAX
43,8300
GBP
5
AVAX
73,0500
GBP
10
AVAX
146,100
GBP
20
AVAX
292,200
GBP
25
AVAX
365,250
GBP
50
AVAX
730,500
GBP
100
AVAX
1.461,00
GBP
250
AVAX
3.652,50
GBP
500
AVAX
7.305,00
GBP
1000
AVAX
14.610,0
GBP
2500
AVAX
36.525,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP

AVAX
0.01
GBP
0,00068446
AVAX
0.1
GBP
0,00684463
AVAX
1
GBP
0,06844627
AVAX
2
GBP
0,13689254
AVAX
3
GBP
0,20533881
AVAX
5
GBP
0,34223135
AVAX
10
GBP
0,68446270
AVAX
20
GBP
1,368925
AVAX
25
GBP
1,711157
AVAX
50
GBP
3,422313
AVAX
100
GBP
6,844627
AVAX
250
GBP
17,1116
AVAX
500
GBP
34,2231
AVAX
1000
GBP
68,4463
AVAX
2500
GBP
171,116
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 00:01:46 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC