Chuyển đổi 20 GBP sang AVAX
Chuyển đổi 20 GBP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 10,01 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:04, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến GBP
Theo dõi
17:04, 7 tháng 12, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 10,0100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 201.131.117 £. Avalanche tăng +1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.04%. Tổng cung của Avalanche là 460.847.975,68 US$ và tổng cung lưu thông là 429.180.002,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 31.
Vốn hóa thị trường
4,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
201,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:04 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.01 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 10,0100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling
AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,10010000
GBP
0.1
AVAX
1,001000
GBP
1
AVAX
10,0100
GBP
2
AVAX
20,0200
GBP
3
AVAX
30,0300
GBP
5
AVAX
50,0500
GBP
10
AVAX
100,100
GBP
20
AVAX
200,200
GBP
25
AVAX
250,250
GBP
50
AVAX
500,500
GBP
100
AVAX
1.001,00
GBP
250
AVAX
2.502,50
GBP
500
AVAX
5.005,00
GBP
1000
AVAX
10.010,0
GBP
2500
AVAX
25.025,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP
AVAX
0.01
GBP
0,00099900
AVAX
0.1
GBP
0,00999001
AVAX
1
GBP
0,09990010
AVAX
2
GBP
0,19980020
AVAX
3
GBP
0,29970030
AVAX
5
GBP
0,49950050
AVAX
10
GBP
0,99900100
AVAX
20
GBP
1,998002
AVAX
25
GBP
2,497502
AVAX
50
GBP
4,995005
AVAX
100
GBP
9,990010
AVAX
250
GBP
24,9750
AVAX
500
GBP
49,9500
AVAX
1000
GBP
99,9001
AVAX
2500
GBP
249,750
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 17:04:49 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC