Chuyển đổi 20 AVAX sang GBP
Chuyển đổi 20 AVAX sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 11,81 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:58, 14 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến GBP
Theo dõi
10:58, 14 tháng 11, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 11,8100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 483.726.678 £. Avalanche giảm -9.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.34%. Tổng cung của Avalanche là 460.437.229,48 US$ và tổng cung lưu thông là 428.768.202,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
5,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
428,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
483,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:58 , việc chuyển đổi 20 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 236.20000000000002 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 11,8100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling
AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,11810000
GBP
0.1
AVAX
1,181000
GBP
1
AVAX
11,8100
GBP
2
AVAX
23,6200
GBP
3
AVAX
35,4300
GBP
5
AVAX
59,0500
GBP
10
AVAX
118,100
GBP
20
AVAX
236,200
GBP
25
AVAX
295,250
GBP
50
AVAX
590,500
GBP
100
AVAX
1.181,00
GBP
250
AVAX
2.952,50
GBP
500
AVAX
5.905,00
GBP
1000
AVAX
11.810,0
GBP
2500
AVAX
29.525,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP
AVAX
0.01
GBP
0,00084674
AVAX
0.1
GBP
0,00846740
AVAX
1
GBP
0,08467401
AVAX
2
GBP
0,16934801
AVAX
3
GBP
0,25402202
AVAX
5
GBP
0,42337003
AVAX
10
GBP
0,84674005
AVAX
20
GBP
1,693480
AVAX
25
GBP
2,116850
AVAX
50
GBP
4,233700
AVAX
100
GBP
8,467401
AVAX
250
GBP
21,1685
AVAX
500
GBP
42,3370
AVAX
1000
GBP
84,6740
AVAX
2500
GBP
211,685
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 10:58:23 14/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC