Chuyển đổi 3 AVAX sang GBP
Chuyển đổi 3 AVAX sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 32,96 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:13, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến GBP
Theo dõi
23:13, 25 tháng 11, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 32,9600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.689.914.977 £. Avalanche giảm -0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.03%. Tổng cung của Avalanche là 447.569.463,09 US$ và tổng cung lưu thông là 409.233.155,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 11.
Vốn hóa thị trường
13,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,23 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:13 , việc chuyển đổi 3 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 98.88 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 32,9600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling
AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,32960000
GBP
0.1
AVAX
3,296000
GBP
1
AVAX
32,9600
GBP
2
AVAX
65,9200
GBP
3
AVAX
98,8800
GBP
5
AVAX
164,800
GBP
10
AVAX
329,600
GBP
20
AVAX
659,200
GBP
25
AVAX
824,000
GBP
50
AVAX
1.648,00
GBP
100
AVAX
3.296,00
GBP
250
AVAX
8.240,00
GBP
500
AVAX
16.480,0
GBP
1000
AVAX
32.960,0
GBP
2500
AVAX
82.400,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP
AVAX
0.01
GBP
0,00030340
AVAX
0.1
GBP
0,00303398
AVAX
1
GBP
0,03033981
AVAX
2
GBP
0,06067961
AVAX
3
GBP
0,09101942
AVAX
5
GBP
0,15169903
AVAX
10
GBP
0,30339806
AVAX
20
GBP
0,60679612
AVAX
25
GBP
0,75849515
AVAX
50
GBP
1,516990
AVAX
100
GBP
3,033981
AVAX
250
GBP
7,584951
AVAX
500
GBP
15,1699
AVAX
1000
GBP
30,3398
AVAX
2500
GBP
75,8495
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 23:13:39 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC