Chuyển đổi 3 AVAX sang GBP
Chuyển đổi 3 AVAX sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 10,11 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:48, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến GBP
Theo dõi
23:48, 22 tháng 11, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 10,1100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 289.440.704 £. Avalanche giảm -0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.07%. Tổng cung của Avalanche là 460.526.833,19 US$ và tổng cung lưu thông là 428.857.883,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 31.
Vốn hóa thị trường
4,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
428,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
289,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:48 , việc chuyển đổi 3 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30.33 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 10,1100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling
AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,10110000
GBP
0.1
AVAX
1,011000
GBP
1
AVAX
10,1100
GBP
2
AVAX
20,2200
GBP
3
AVAX
30,3300
GBP
5
AVAX
50,5500
GBP
10
AVAX
101,100
GBP
20
AVAX
202,200
GBP
25
AVAX
252,750
GBP
50
AVAX
505,500
GBP
100
AVAX
1.011,00
GBP
250
AVAX
2.527,50
GBP
500
AVAX
5.055,00
GBP
1000
AVAX
10.110,0
GBP
2500
AVAX
25.275,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP
AVAX
0.01
GBP
0,00098912
AVAX
0.1
GBP
0,00989120
AVAX
1
GBP
0,09891197
AVAX
2
GBP
0,19782394
AVAX
3
GBP
0,29673591
AVAX
5
GBP
0,49455984
AVAX
10
GBP
0,98911968
AVAX
20
GBP
1,978239
AVAX
25
GBP
2,472799
AVAX
50
GBP
4,945598
AVAX
100
GBP
9,891197
AVAX
250
GBP
24,7280
AVAX
500
GBP
49,4560
AVAX
1000
GBP
98,9120
AVAX
2500
GBP
247,280
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 23:48:05 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC