Chuyển đổi 2500 GBP sang AVAX
Chuyển đổi 2500 GBP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 31,37 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:50, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến GBP
Theo dõi
18:50, 22 tháng 11, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 31,3700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.112.010.927 £. Avalanche tăng +11.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.62%. Tổng cung của Avalanche là 447.461.538,58 US$ và tổng cung lưu thông là 409.125.243,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
12,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,13 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:50 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31.37 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 31,3700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling
AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,31370000
GBP
0.1
AVAX
3,137000
GBP
1
AVAX
31,3700
GBP
2
AVAX
62,7400
GBP
3
AVAX
94,1100
GBP
5
AVAX
156,850
GBP
10
AVAX
313,700
GBP
20
AVAX
627,400
GBP
25
AVAX
784,250
GBP
50
AVAX
1.568,50
GBP
100
AVAX
3.137,00
GBP
250
AVAX
7.842,50
GBP
500
AVAX
15.685,0
GBP
1000
AVAX
31.370,0
GBP
2500
AVAX
78.425,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP
AVAX
0.01
GBP
0,00031878
AVAX
0.1
GBP
0,00318776
AVAX
1
GBP
0,03187759
AVAX
2
GBP
0,06375518
AVAX
3
GBP
0,09563277
AVAX
5
GBP
0,15938795
AVAX
10
GBP
0,31877590
AVAX
20
GBP
0,63755180
AVAX
25
GBP
0,79693975
AVAX
50
GBP
1,593880
AVAX
100
GBP
3,187759
AVAX
250
GBP
7,969398
AVAX
500
GBP
15,9388
AVAX
1000
GBP
31,8776
AVAX
2500
GBP
79,6940
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 18:50:16 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC