Chuyển đổi 250 NZD thành AVAX
Chuyển đổi 250 NZD sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 46,65 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:15, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 46,6500 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 530.887.122 NZ$. Avalanche giảm -4.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.29%. Tổng cung của Avalanche là 443.521.365,58 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.771,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
18,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
530,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:15 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 46.65 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 46,6500 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành New Zealand Dollar
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,46650000
NZD
0.1
AVAX
4,665000
NZD
1
AVAX
46,6500
NZD
2
AVAX
93,3000
NZD
3
AVAX
139,950
NZD
5
AVAX
233,250
NZD
10
AVAX
466,500
NZD
20
AVAX
933,000
NZD
25
AVAX
1.166,25
NZD
50
AVAX
2.332,50
NZD
100
AVAX
4.665,00
NZD
250
AVAX
11.662,5
NZD
500
AVAX
23.325,0
NZD
1000
AVAX
46.650,0
NZD
2500
AVAX
116.625
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar thành Avalanche
NZD
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
NZD
0,00021436
AVAX
0.1
NZD
0,00214362
AVAX
1
NZD
0,02143623
AVAX
2
NZD
0,04287245
AVAX
3
NZD
0,06430868
AVAX
5
NZD
0,10718114
AVAX
10
NZD
0,21436227
AVAX
20
NZD
0,42872454
AVAX
25
NZD
0,53590568
AVAX
50
NZD
1,071811
AVAX
100
NZD
2,143623
AVAX
250
NZD
5,359057
AVAX
500
NZD
10,7181
AVAX
1000
NZD
21,4362
AVAX
2500
NZD
53,5906
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-NZD page created at 16:15:20 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:15:20 2/7/2024 UTC