Chuyển đổi 25 NZD thành AVAX
Chuyển đổi 25 NZD sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 41,21 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:11, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 41,2100 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 747.564.983 NZ$. Avalanche giảm -6.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.09%. Tổng cung của Avalanche là 443.552.006,41 US$ và tổng cung lưu thông là 394.205.682,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
16,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
747,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:11 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.21 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 41,2100 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành New Zealand Dollar
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,41210000
NZD
0.1
AVAX
4,121000
NZD
1
AVAX
41,2100
NZD
2
AVAX
82,4200
NZD
3
AVAX
123,630
NZD
5
AVAX
206,050
NZD
10
AVAX
412,100
NZD
20
AVAX
824,200
NZD
25
AVAX
1.030,25
NZD
50
AVAX
2.060,50
NZD
100
AVAX
4.121,00
NZD
250
AVAX
10.302,5
NZD
500
AVAX
20.605,0
NZD
1000
AVAX
41.210,0
NZD
2500
AVAX
103.025
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar thành Avalanche
NZD
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
NZD
0,00024266
AVAX
0.1
NZD
0,00242660
AVAX
1
NZD
0,02426595
AVAX
2
NZD
0,04853191
AVAX
3
NZD
0,07279786
AVAX
5
NZD
0,12132977
AVAX
10
NZD
0,24265955
AVAX
20
NZD
0,48531910
AVAX
25
NZD
0,60664887
AVAX
50
NZD
1,213298
AVAX
100
NZD
2,426595
AVAX
250
NZD
6,066489
AVAX
500
NZD
12,1330
AVAX
1000
NZD
24,2660
AVAX
2500
NZD
60,6649
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-NZD page created at 19:11:37 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:11:37 4/7/2024 UTC